Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Len gai

Danh từ

len có sợi thô và cứng
áo đan bằng sợi len gai

Xem thêm các từ khác

  • Len lách

    Động từ chen lách qua chỗ này sang chỗ nọ để cố tìm lối vượt lên len lách qua những khe đá Đồng nghĩa : len lỏi
  • Len lén

    Phụ từ (làm việc gì) một cách nhẹ nhàng, kín đáo vì không muốn để người khác biết len lén theo sau mắt nhìn len lén
  • Len lét

    Tính từ từ gợi tả bộ dạng khép nép, sợ sệt, né tránh, không dám nhìn thẳng mắt len lét sợ hãi đứng len lét đằng...
  • Len lỏi

    Động từ len, lách một cách vất vả (nói khái quát) len lỏi qua đám đông đi len lỏi trong rừng Đồng nghĩa : len lách
  • Leng keng

    Tính từ từ mô phỏng tiếng đồ vật bằng kim khí chạm vào nhau hay chạm vào vật cứng khác liên tiếp tiếng kẻng leng keng...
  • Leng reng

    Tính từ như leng keng chuông kêu leng reng
  • Leo

    Mục lục 1 Động từ 1.1 di chuyển toàn thân lên cao bằng cách bám vào vật khác và bằng cử động của chân tay 1.2 đi lên...
  • Leo heo

    Tính từ (Ít dùng) như lèo tèo phố xá leo heo mấy nóc nhà
  • Leo kheo

    Tính từ (Ít dùng) như lẻo khoẻo người gầy leo kheo
  • Leo khoeo

    Tính từ xem leo kheo
  • Leo lét

    Tính từ (ngọn lửa, tia sáng) nhỏ, chập chờn, yếu ớt như sắp tắt ngọn đèn dầu leo lét Đồng nghĩa : leo heo, leo lắt
  • Leo lắt

    Tính từ như leo lét (nhưng ít dùng hơn) ngọn nến cháy leo lắt
  • Leo lẻo

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nói) nhiều và nhanh một cách liến thoắng với vẻ trơn tru nhưng không thật 2 Phụ từ 2.1 (trong) đến...
  • Leo teo

    Tính từ (Ít dùng) như lèo tèo .
  • Leo thang

    Động từ nâng mức độ lên từng bước một, bước sau cao hơn bước trước giá cả ngày một leo thang chiến tranh leo thang
  • Leo trèo

    Động từ leo và trèo (nói khái quát) trẻ thích leo trèo
  • Li

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cốc thuỷ tinh hoặc pha lê nhỏ hay có chân đứng, dùng để uống rượu 1.2 (Phương ngữ) cốc 2 Danh...
  • Li-pít

    Danh từ xem lipid
  • Li-thi

    Danh từ xem lithium
  • Li biệt

    Động từ (Văn chương) như biệt li cảnh li biệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top