Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Leo teo

Tính từ

(Ít dùng) như lèo tèo.

Xem thêm các từ khác

  • Leo thang

    Động từ nâng mức độ lên từng bước một, bước sau cao hơn bước trước giá cả ngày một leo thang chiến tranh leo thang
  • Leo trèo

    Động từ leo và trèo (nói khái quát) trẻ thích leo trèo
  • Li

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cốc thuỷ tinh hoặc pha lê nhỏ hay có chân đứng, dùng để uống rượu 1.2 (Phương ngữ) cốc 2 Danh...
  • Li-pít

    Danh từ xem lipid
  • Li-thi

    Danh từ xem lithium
  • Li biệt

    Động từ (Văn chương) như biệt li cảnh li biệt
  • Li bì

    Tính từ ở trạng thái mê man kéo dài, không còn biết gì cả sốt li bì ngủ li bì (Ít dùng) ở tình trạng kéo dài như không...
  • Li dị

    Động từ như li hôn làm đơn li dị hai vợ chồng đã li dị nhau
  • Li gián

    Động từ gây chia rẽ trong nội bộ đối phương dùng kế li gián tung tin xấu để li gián hai người
  • Li hôn

    Động từ (vợ chồng) bỏ nhau một cách hợp pháp đơn li hôn ra toà xin li hôn Đồng nghĩa : li dị, tiêu hôn
  • Li khai

    Động từ tách mình ra khỏi, lìa bỏ khỏi một tổ chức hay những tư tưởng, quan điểm chính trị nào đó các phần tử li...
  • Li kì

    Tính từ có những tình tiết lạ lùng, hấp dẫn, khêu gợi tính hiếu kì câu chuyện li kì một vụ án li kì, lắt léo
  • Li loạn

    (Từ cũ) như loạn li cảnh chiến tranh li loạn sống trong thời buổi li loạn
  • Li thân

    Động từ (vợ chồng) không còn có quan hệ tình cảm và tình dục, do bất hoà vợ chồng sống li thân
  • Li ti

    Tính từ nhỏ đến mức trông chỉ như những chấm, những hạt vụn hạt cát nhỏ li ti chữ viết li ti Đồng nghĩa : lí tí
  • Li tán

    Động từ rời xa nhau, phân tán mỗi người một ngả cảnh gia đình li tán Trái nghĩa : đoàn tụ
  • Li tâm

    Động từ hướng từ tâm của vòng tròn ra ngoài lực li tâm Trái nghĩa : hướng tâm
  • Li tô

    Danh từ thanh gỗ hay tre nhỏ kê lên cầu phong để đỡ ngói.
  • Lia

    Động từ ném hoặc đưa ngang thật nhanh lia mảnh sành lia một băng đạn lia mắt nhìn xung quanh phòng
  • Lia chia

    Tính từ (Phương ngữ) lu bù, liên tục, hết cái này đến cái khác họp hành lia chia khách khứa lia chia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top