Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Liêm khiết

Tính từ

(người có quyền, chức trách) có phẩm chất trong sạch, không tham ô, không nhận tiền của hối lộ
sống liêm khiết
Đồng nghĩa: thanh liêm

Xem thêm các từ khác

  • Liêm phóng

    Danh từ (Từ cũ) tên gọi cơ quan mật thám thời Pháp thuộc ti liêm phóng sở liêm phóng
  • Liêm sỉ

    Danh từ bản tính trong sạch, biết tránh không làm những việc gây tiếng xấu cho mình một người không có liêm sỉ
  • Liên

    yếu tố gốc Hán dùng ghép trước để cấu tạo danh từ, có nghĩa là có liên quan đến nhau ở cùng một cấp độ , như: liên...
  • Liên bang

    Danh từ quốc gia gồm nhiều nước, nhiều khu tự trị (trong đó các thành viên có thể có hiến pháp và các cơ quan lập pháp,...
  • Liên bộ

    Danh từ hai hay nhiều bộ phối hợp với nhau (cùng làm việc gì) cuộc họp liên bộ thông tư liên bộ y tế - tài chính
  • Liên can

    Động từ dính dáng vào vụ phạm pháp ở mức không nghiêm trọng lên án kẻ gây tội ác và các phần tử liên can có liên...
  • Liên chi

    Danh từ tổ chức gồm một số chi bộ hay chi đoàn hợp thành ban chấp hành liên chi bí thư liên chi
  • Liên chi hồ điệp

    liên tiếp, nối tiếp nhau không dứt nói liên chi hồ điệp
  • Liên chi uỷ

    Danh từ ban chấp hành đảng bộ liên chi.
  • Liên cầu khuẩn

    Danh từ vi khuẩn hình cầu xếp thành chuỗi như chuỗi hạt, thường kí sinh ở da và niêm mạc của người, động vật, gây...
  • Liên danh

    tập thể gồm hai hay nhiều người cùng chung một danh sách để làm một việc gì liên danh ứng cử viên nhà thầu liên danh...
  • Liên doanh

    Động từ liên kết để cùng hợp tác trong kinh doanh, giữa hai bên hay nhiều bên xí nghiệp liên doanh công ti liên doanh với...
  • Liên gia

    Danh từ tổ chức gồm một số hộ sống gần nhau, do chính quyền Sài Gòn trước 1975 lập ra để tiện kiểm soát dân.
  • Liên hiệp

    kết hợp những tổ chức hay thành phần xã hội khác nhau vào một tổ chức, nhằm thực hiện mục đích chung nào đó khối...
  • Liên hoan

    cuộc vui chung nhân dịp gì có đông người cùng tham gia liên hoan văn nghệ liên hoan mừng chiến thắng ăn liên hoan
  • Liên hoan phim

    Danh từ festival điện ảnh liên hoan phim quốc tế
  • Liên hệ

    Mục lục 1 Động từ 1.1 tiếp xúc, trao đổi để đặt hoặc giữ quan hệ với nhau 1.2 (sự vật, sự việc) có quan hệ làm...
  • Liên hồi

    Tính từ không dứt, hết hồi này đến hồi khác kế tiếp nhau trống đánh liên hồi nói liên hồi Đồng nghĩa : liên miên
  • Liên hồi kì trận

    (Khẩu ngữ) (sự việc, hành động diễn ra) liên tiếp dồn dập, hết đợt này đến đợt khác súng bắn liên hồi kì trận...
  • Liên hồi kỳ trận

    xem liên hồi kì trận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top