Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Liên cầu khuẩn

Danh từ

vi khuẩn hình cầu xếp thành chuỗi như chuỗi hạt, thường kí sinh ở da và niêm mạc của người, động vật, gây nhiều bệnh khác nhau.

Xem thêm các từ khác

  • Liên danh

    tập thể gồm hai hay nhiều người cùng chung một danh sách để làm một việc gì liên danh ứng cử viên nhà thầu liên danh...
  • Liên doanh

    Động từ liên kết để cùng hợp tác trong kinh doanh, giữa hai bên hay nhiều bên xí nghiệp liên doanh công ti liên doanh với...
  • Liên gia

    Danh từ tổ chức gồm một số hộ sống gần nhau, do chính quyền Sài Gòn trước 1975 lập ra để tiện kiểm soát dân.
  • Liên hiệp

    kết hợp những tổ chức hay thành phần xã hội khác nhau vào một tổ chức, nhằm thực hiện mục đích chung nào đó khối...
  • Liên hoan

    cuộc vui chung nhân dịp gì có đông người cùng tham gia liên hoan văn nghệ liên hoan mừng chiến thắng ăn liên hoan
  • Liên hoan phim

    Danh từ festival điện ảnh liên hoan phim quốc tế
  • Liên hệ

    Mục lục 1 Động từ 1.1 tiếp xúc, trao đổi để đặt hoặc giữ quan hệ với nhau 1.2 (sự vật, sự việc) có quan hệ làm...
  • Liên hồi

    Tính từ không dứt, hết hồi này đến hồi khác kế tiếp nhau trống đánh liên hồi nói liên hồi Đồng nghĩa : liên miên
  • Liên hồi kì trận

    (Khẩu ngữ) (sự việc, hành động diễn ra) liên tiếp dồn dập, hết đợt này đến đợt khác súng bắn liên hồi kì trận...
  • Liên hồi kỳ trận

    xem liên hồi kì trận
  • Liên hợp

    có quan hệ thống nhất hữu cơ với nhau giữa những khâu, những bộ phận vốn tương đối độc lập nhưng đã được liên...
  • Liên khu

    Danh từ đơn vị hành chính gồm nhiều tỉnh trong thời kì Kháng chiến chống Pháp liên khu Việt Bắc liên khu Năm tư lệnh liên...
  • Liên kết

    Động từ kết lại với nhau từ nhiều thành phần hoặc tổ chức riêng rẽ hai người liên kết với nhau để làm ăn phong...
  • Liên liến

    Tính từ rất nhanh và liên tiếp không ngừng (thường trong nói năng, đối đáp) tay nhặt thóc liên liến miệng nói liên liến
  • Liên luỵ

    Động từ phải chịu tội vạ lây việc này chắc không tránh khỏi liên luỵ làm liên luỵ đến gia đình
  • Liên lạc

    truyền tin cho nhau để giữ mối liên hệ liên lạc qua điện thoại giữ liên lạc thường xuyên Danh từ người chuyên làm công...
  • Liên minh

    Mục lục 1 Động từ 1.1 liên kết với nhau thành một khối để phối hợp hành động vì mục đích chung 2 Danh từ 2.1 (Ít...
  • Liên miên

    Tính từ ở tình trạng nối tiếp nhau không dứt, cái này chưa xong đã tiếp tới cái kia đau ốm liên miên suy nghĩ liên miên...
  • Liên ngành

    Danh từ tập hợp gồm nhiều ngành có liên quan với nhau thông tư liên ngành vấn đề nghiên cứu có tính chất liên ngành
  • Liên nhục

    Danh từ hạt sen khô, dùng làm vị thuốc đông y.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top