Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Loà xoà

Động từ

(vật mềm dài) buông xuống và toả ra không đều, không gọn
cành lá loà xoà
tóc rủ loà xoà xuống trán
Đồng nghĩa: loã xoã, loè xoè

Xem thêm các từ khác

  • Loài

    Danh từ đơn vị phân loại sinh học, chỉ những nhóm thuộc cùng một giống loài thú loài bò sát loài hoa loài người (Khẩu...
  • Loài người

    Danh từ tổng thể những người trên Trái Đất nói chung xã hội loài người lịch sử loài người Đồng nghĩa : nhân loại
  • Loàng xoàng

    Tính từ (Khẩu ngữ) xoàng, không có gì đáng nói, đáng kể làm ăn loàng xoàng cúm loàng xoàng
  • Loá mắt

    Động từ bị choáng ngợp trước sức cám dỗ, khiến cho mất cả sáng suốt, tỉnh táo loá mắt vì tiền
  • Loáng quáng

    Tính từ vội vàng, lập cập, khiến cho động tác trở nên vụng về, thiếu chính xác loáng quáng thế nào lại đánh vỡ cái...
  • Loáng thoáng

    Tính từ ít và phân bố không đều, chỗ có chỗ không, lúc có lúc không bầu trời điểm loáng thoáng mấy vì sao đường phố...
  • Loã lồ

    Tính từ ở trạng thái hoàn toàn không có thứ gì che thân (thường nói về người lớn; hàm ý xem thường) thân thể gần như...
  • Loã thể

    Tính từ (Từ cũ) như khoả thân hoạ sĩ chuyên vẽ tranh loã thể
  • Loãng toẹt

    Tính từ (Khẩu ngữ) rất loãng, đến mức tựa như chỉ có nước không cháo nấu loãng toẹt
  • Loãng xương

    Danh từ hiện tượng xương bị lão hoá do thiếu lượng canxi cần thiết ở người cao tuổi, xương trở nên dễ gãy bổ sung...
  • Loè bịp

    Động từ khoe khoang dối trá để đánh lừa loè bịp thiên hạ
  • Loè nhoè

    Tính từ (Ít dùng) nhoè đi, chỉ trông thấy lờ mờ, không rõ nét cảnh vật loè nhoè trước mắt Đồng nghĩa : loà nhoà, nhập...
  • Loè xoè

    Động từ buông dài xuống và xoè rộng ra, gây cảm giác vướng bận, không gọn váy áo loè xoè Đồng nghĩa : loà xoà, loã...
  • Loét

    Động từ (da thịt) bị huỷ hoại dần dần làm lộ ra tổ chức ở lớp dưới vết đau bị loét ra loét dạ dày
  • Loăn quăn

    Tính từ như loăn xoăn .
  • Loăn xoăn

    Tính từ (tóc hay sợi nhỏ) quăn, xoắn thành nhiều vòng nhiều lớp liên tiếp búp tóc loăn xoăn Đồng nghĩa : loăn quăn
  • Loạc choạc

    Tính từ (tổ chức, hoạt động) không ăn nhịp, ăn khớp với nhau giữa các bộ phận hàng ngũ loạc choạc tổ chức còn loạc...
  • Loại biệt

    Tính từ có tác dụng phân biệt về loại đặc trưng loại biệt
  • Loại bỏ

    Động từ loại khỏi, bỏ đi vì không còn giá trị nữa (nói khái quát) loại bỏ hàng quá đát loại bỏ lề thói cổ hủ
  • Loại hình

    Danh từ tập hợp sự vật, hiện tượng cùng có chung những đặc trưng cơ bản nào đó loại hình nghệ thuật đa dạng hoá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top