Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Loàng xoàng

Tính từ

(Khẩu ngữ) xoàng, không có gì đáng nói, đáng kể
làm ăn loàng xoàng
cúm loàng xoàng

Xem thêm các từ khác

  • Loá mắt

    Động từ bị choáng ngợp trước sức cám dỗ, khiến cho mất cả sáng suốt, tỉnh táo loá mắt vì tiền
  • Loáng quáng

    Tính từ vội vàng, lập cập, khiến cho động tác trở nên vụng về, thiếu chính xác loáng quáng thế nào lại đánh vỡ cái...
  • Loáng thoáng

    Tính từ ít và phân bố không đều, chỗ có chỗ không, lúc có lúc không bầu trời điểm loáng thoáng mấy vì sao đường phố...
  • Loã lồ

    Tính từ ở trạng thái hoàn toàn không có thứ gì che thân (thường nói về người lớn; hàm ý xem thường) thân thể gần như...
  • Loã thể

    Tính từ (Từ cũ) như khoả thân hoạ sĩ chuyên vẽ tranh loã thể
  • Loãng toẹt

    Tính từ (Khẩu ngữ) rất loãng, đến mức tựa như chỉ có nước không cháo nấu loãng toẹt
  • Loãng xương

    Danh từ hiện tượng xương bị lão hoá do thiếu lượng canxi cần thiết ở người cao tuổi, xương trở nên dễ gãy bổ sung...
  • Loè bịp

    Động từ khoe khoang dối trá để đánh lừa loè bịp thiên hạ
  • Loè nhoè

    Tính từ (Ít dùng) nhoè đi, chỉ trông thấy lờ mờ, không rõ nét cảnh vật loè nhoè trước mắt Đồng nghĩa : loà nhoà, nhập...
  • Loè xoè

    Động từ buông dài xuống và xoè rộng ra, gây cảm giác vướng bận, không gọn váy áo loè xoè Đồng nghĩa : loà xoà, loã...
  • Loét

    Động từ (da thịt) bị huỷ hoại dần dần làm lộ ra tổ chức ở lớp dưới vết đau bị loét ra loét dạ dày
  • Loăn quăn

    Tính từ như loăn xoăn .
  • Loăn xoăn

    Tính từ (tóc hay sợi nhỏ) quăn, xoắn thành nhiều vòng nhiều lớp liên tiếp búp tóc loăn xoăn Đồng nghĩa : loăn quăn
  • Loạc choạc

    Tính từ (tổ chức, hoạt động) không ăn nhịp, ăn khớp với nhau giữa các bộ phận hàng ngũ loạc choạc tổ chức còn loạc...
  • Loại biệt

    Tính từ có tác dụng phân biệt về loại đặc trưng loại biệt
  • Loại bỏ

    Động từ loại khỏi, bỏ đi vì không còn giá trị nữa (nói khái quát) loại bỏ hàng quá đát loại bỏ lề thói cổ hủ
  • Loại hình

    Danh từ tập hợp sự vật, hiện tượng cùng có chung những đặc trưng cơ bản nào đó loại hình nghệ thuật đa dạng hoá...
  • Loại hình học

    Danh từ khoa học nghiên cứu về các loại hình nhằm giúp cho việc phân loại một thực tại phức tạp loại hình học ngôn...
  • Loại suy

    Động từ suy luận để loại bỏ dần các trường hợp và đưa ra kết luận về một sự lựa chọn hợp lí nhất phương pháp...
  • Loại thể

    Danh từ (Ít dùng) xem thể loại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top