Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Luồn luỵ

Động từ

(Từ cũ) luồn cúi, quỵ luỵ để mong cầu xin được việc gì
không chịu luồn luỵ ai

Xem thêm các từ khác

  • Luồn lách

    Động từ len lỏi khôn khéo qua những chỗ chật hẹp, khó khăn luồn lách qua những bụi cây luồn lách những kẽ hở của...
  • Luồn lót

    Động từ (Ít dùng) như lo lót luồn lót, chạy chọt khắp nơi
  • Luồn lỏi

    Động từ luồn qua, luồn vào một cách vất vả, khôn khéo (nói khái quát) luồn lỏi qua những khe đá phải luồn lỏi để...
  • Luồng lạch

    Danh từ dòng nước sâu ở sông, biển có thể đảm bảo an toàn cho tàu thuyền qua lại (nói khái quát) thông thuộc từng luồng...
  • Luộc

    Mục lục 1 Động từ 1.1 làm chín thực phẩm bằng cách đun trong nước 1.2 cho vào trong nước rồi đun sôi nhằm một tác dụng...
  • Luộm thuộm

    Tính từ không gọn gàng, ngăn nắp, không theo đúng phép tắc quần áo luộm thuộm nhà cửa luộm thuộm Đồng nghĩa : lôi thôi
  • Luộm thà luộm thuộm

    Tính từ rất luộm thuộm.
  • Luỵ

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ, Văn chương) nước mắt 2 Động từ 2.1 nhẫn nhục chiều theo ý người khác để được việc...
  • Luỹ thừa

    Danh từ tích của một số hay của một biểu thức với chính nó một số lần 8 là luỹ thừa bậc 3 của 2 hai luỹ thừa cùng...
  • Luỹ tiến

    Tính từ (đại lượng) tăng dần dần từng mức theo một quy tắc nhất định thuế suất luỹ tiến chịu phạt luỹ tiến
  • Ly

    Danh từ xem li
  • Ly biệt

    Động từ (Văn chương) xem li biệt
  • Ly dị

    Động từ xem li dị
  • Ly gián

    Động từ xem li gián
  • Ly hôn

    Động từ xem li hôn
  • Ly khai

    Động từ xem li khai
  • Ly kỳ

    Tính từ xem li kì
  • Ly loạn

    (Từ cũ) xem li loạn
  • Ly thân

    Động từ xem li thân
  • Ly tán

    Động từ xem li tán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top