Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lua tua

Tính từ

(vật hình sợi) rủ xuống và xoè ra lung tung với độ dài ngắn không đều
đốc kiếm lua tua mấy sợi tơ đỏ

Xem thêm các từ khác

  • Lui

    Mục lục 1 Động từ 1.1 không tiến tới nữa mà di chuyển ngược trở lại phía sau, hướng trở về nơi xuất phát 1.2 từ...
  • Lui cui

    (Phương ngữ) lúi húi lui cui dưới bếp
  • Lui lủi

    Phụ từ (bước đi) một cách âm thầm lặng lẽ như muốn lẩn tránh lui lủi đi ra
  • Lui tới

    Động từ đến thăm, đến ở chơi (nói khái quát) chẳng ai lui tới chốn này năng lui tới thăm hỏi nhau Đồng nghĩa : tới...
  • Lum khum

    Tính từ (Phương ngữ) như lom khom .
  • Lung

    Danh từ (Phương ngữ) đầm, bàu lung sen
  • Lung bung

    Tính từ lung tung, không rõ ràng, không ổn định công việc còn lung bung
  • Lung lay

    Động từ nghiêng hoặc làm cho nghiêng bên này ngả bên kia, không còn giữ nguyên được thế đứng gió lung lay cành lá lung...
  • Lung linh

    Tính từ từ gợi tả vẻ lay động, rung rinh của cái có thể phản chiếu ánh sáng sao sáng lung linh ánh nến lung linh
  • Lung liêng

    Động từ lay động, chao qua đảo lại chiếc cầu treo lung liêng theo chiều gió
  • Lung lạc

    Động từ tác động đến tinh thần làm cho nao núng mà phải chịu khuất phục bị lung lạc tinh thần
  • Lung ta lung tung

    Tính từ rất lung tung, hoàn toàn không có chút trận tự, ngăn nắp nào cả sách vở vứt lung ta lung tung
  • Lung tung

    Tính từ hoàn toàn không có một trật tự nào cả giấy má bay lung tung trên sàn quần áo để lung tung Đồng nghĩa : bừa bãi,...
  • Lung tung beng

    Tính từ (Khẩu ngữ) lung tung đến mức đảo lộn và rối loạn hết cả lên đồ đạc vứt lung tung beng cãi nhau lung tung beng
  • Luyên thuyên

    Tính từ (Ít dùng) xem huyên thuyên
  • Luyến

    Động từ chuyển liên tục từ âm của một nốt nhạc này sang âm của một nốt nhạc khác khi hát hay biểu diễn âm nhạc...
  • Luyến láy

    luyến và láy (nói khái quát) bài hát có nhiều chỗ luyến láy
  • Luyến tiếc

    Động từ nuối tiếc và nhớ mãi, không dứt bỏ được mối tình cảm với cái đã mất luyến tiếc tuổi xuân nhìn bằng...
  • Luyến ái

    Động từ (Từ cũ) yêu đương đem lòng luyến ái tự do luyến ái
  • Luyện kim

    Động từ luyện ra kim loại và hợp kim lò luyện kim
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top