Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Lui cui

(Phương ngữ) lúi húi
lui cui dưới bếp

Xem thêm các từ khác

  • Lui lủi

    Phụ từ (bước đi) một cách âm thầm lặng lẽ như muốn lẩn tránh lui lủi đi ra
  • Lui tới

    Động từ đến thăm, đến ở chơi (nói khái quát) chẳng ai lui tới chốn này năng lui tới thăm hỏi nhau Đồng nghĩa : tới...
  • Lum khum

    Tính từ (Phương ngữ) như lom khom .
  • Lung

    Danh từ (Phương ngữ) đầm, bàu lung sen
  • Lung bung

    Tính từ lung tung, không rõ ràng, không ổn định công việc còn lung bung
  • Lung lay

    Động từ nghiêng hoặc làm cho nghiêng bên này ngả bên kia, không còn giữ nguyên được thế đứng gió lung lay cành lá lung...
  • Lung linh

    Tính từ từ gợi tả vẻ lay động, rung rinh của cái có thể phản chiếu ánh sáng sao sáng lung linh ánh nến lung linh
  • Lung liêng

    Động từ lay động, chao qua đảo lại chiếc cầu treo lung liêng theo chiều gió
  • Lung lạc

    Động từ tác động đến tinh thần làm cho nao núng mà phải chịu khuất phục bị lung lạc tinh thần
  • Lung ta lung tung

    Tính từ rất lung tung, hoàn toàn không có chút trận tự, ngăn nắp nào cả sách vở vứt lung ta lung tung
  • Lung tung

    Tính từ hoàn toàn không có một trật tự nào cả giấy má bay lung tung trên sàn quần áo để lung tung Đồng nghĩa : bừa bãi,...
  • Lung tung beng

    Tính từ (Khẩu ngữ) lung tung đến mức đảo lộn và rối loạn hết cả lên đồ đạc vứt lung tung beng cãi nhau lung tung beng
  • Luyên thuyên

    Tính từ (Ít dùng) xem huyên thuyên
  • Luyến

    Động từ chuyển liên tục từ âm của một nốt nhạc này sang âm của một nốt nhạc khác khi hát hay biểu diễn âm nhạc...
  • Luyến láy

    luyến và láy (nói khái quát) bài hát có nhiều chỗ luyến láy
  • Luyến tiếc

    Động từ nuối tiếc và nhớ mãi, không dứt bỏ được mối tình cảm với cái đã mất luyến tiếc tuổi xuân nhìn bằng...
  • Luyến ái

    Động từ (Từ cũ) yêu đương đem lòng luyến ái tự do luyến ái
  • Luyện kim

    Động từ luyện ra kim loại và hợp kim lò luyện kim
  • Luyện kim màu

    Động từ luyện ra kim loại và hợp kim không có chất sắt.
  • Luyện kim đen

    Động từ luyện ra gang, thép và hợp kim có chất sắt.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top