Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Luyến

Động từ

chuyển liên tục từ âm của một nốt nhạc này sang âm của một nốt nhạc khác khi hát hay biểu diễn âm nhạc
hát luyến giọng

Xem thêm các từ khác

  • Luyến láy

    luyến và láy (nói khái quát) bài hát có nhiều chỗ luyến láy
  • Luyến tiếc

    Động từ nuối tiếc và nhớ mãi, không dứt bỏ được mối tình cảm với cái đã mất luyến tiếc tuổi xuân nhìn bằng...
  • Luyến ái

    Động từ (Từ cũ) yêu đương đem lòng luyến ái tự do luyến ái
  • Luyện kim

    Động từ luyện ra kim loại và hợp kim lò luyện kim
  • Luyện kim màu

    Động từ luyện ra kim loại và hợp kim không có chất sắt.
  • Luyện kim đen

    Động từ luyện ra gang, thép và hợp kim có chất sắt.
  • Luyện thi trọn gói

    Là một cụm từ được chỉ ra cho các đơn vị đào tạo nhận học sinh luyện thi có kiểm tra chất lượng đầu vào của học...
  • Luyện tập

    Động từ làm đi làm lại nhiều lần theo một nội dung để cho thành thạo (nói khái quát) bài luyện tập toán luyện tập...
  • Luân canh

    Động từ trồng thay đổi nhiều loại cây khác nhau trên một diện tích đất vào mỗi năm, mỗi mùa (một phương pháp canh...
  • Luân chuyển

    Động từ lần lượt tiếp nối hay chuyển đổi cho nhau thành một hay nhiều vòng bốn mùa luân chuyển luân chuyển hàng hoá...
  • Luân hồi

    Động từ chết ở kiếp này rồi lại sinh ra ở kiếp khác, cứ quay vòng mãi mãi như vậy, theo quan niệm của đạo Phật kiếp...
  • Luân lí

    Danh từ những quy tắc về quan hệ đạo đức giữa người với người trong xã hội (nói tổng quát) luân lí gia đình (Từ...
  • Luân lý

    Danh từ xem luân lí
  • Luân lưu

    Động từ chuyển lần lượt tặng cờ luân lưu đá luân lưu 11 mét
  • Luân phiên

    Động từ lần lượt thay phiên cho nhau nghỉ luân phiên
  • Luân thường

    Danh từ những phép tắc đối xử hợp đạo đức trong gia đình, ngoài xã hội, theo tư tưởng của nho giáo (nói tổng quát)...
  • Luôm nhuôm

    Tính từ không cùng một thứ, không đều nhau, trông lộn xộn, không đẹp mắt mảnh vườn trồng luôm nhuôm đủ thứ
  • Luôn

    Mục lục 1 Phụ từ 1.1 một cách liên tục do được lặp lại nhiều lần hoặc liên tiếp không bị ngắt quãng 1.2 (làm việc...
  • Luôn luôn

    Phụ từ một cách thường xuyên, từ trước tới nay lúc nào cũng thế cuộc sống luôn luôn thay đổi Đồng nghĩa : xoành xoạch
  • Luôn thể

    Phụ từ luôn cùng một lúc cho tiện, khi đang có điều kiện ngồi xuống ăn luôn thể cho vui Đồng nghĩa : luôn tiện, một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top