Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Luyện tập

Động từ

làm đi làm lại nhiều lần theo một nội dung để cho thành thạo (nói khái quát)
bài luyện tập toán
luyện tập thể thao
luyện tập binh mã
Đồng nghĩa: tập luyện

Xem thêm các từ khác

  • Luân canh

    Động từ trồng thay đổi nhiều loại cây khác nhau trên một diện tích đất vào mỗi năm, mỗi mùa (một phương pháp canh...
  • Luân chuyển

    Động từ lần lượt tiếp nối hay chuyển đổi cho nhau thành một hay nhiều vòng bốn mùa luân chuyển luân chuyển hàng hoá...
  • Luân hồi

    Động từ chết ở kiếp này rồi lại sinh ra ở kiếp khác, cứ quay vòng mãi mãi như vậy, theo quan niệm của đạo Phật kiếp...
  • Luân lí

    Danh từ những quy tắc về quan hệ đạo đức giữa người với người trong xã hội (nói tổng quát) luân lí gia đình (Từ...
  • Luân lý

    Danh từ xem luân lí
  • Luân lưu

    Động từ chuyển lần lượt tặng cờ luân lưu đá luân lưu 11 mét
  • Luân phiên

    Động từ lần lượt thay phiên cho nhau nghỉ luân phiên
  • Luân thường

    Danh từ những phép tắc đối xử hợp đạo đức trong gia đình, ngoài xã hội, theo tư tưởng của nho giáo (nói tổng quát)...
  • Luôm nhuôm

    Tính từ không cùng một thứ, không đều nhau, trông lộn xộn, không đẹp mắt mảnh vườn trồng luôm nhuôm đủ thứ
  • Luôn

    Mục lục 1 Phụ từ 1.1 một cách liên tục do được lặp lại nhiều lần hoặc liên tiếp không bị ngắt quãng 1.2 (làm việc...
  • Luôn luôn

    Phụ từ một cách thường xuyên, từ trước tới nay lúc nào cũng thế cuộc sống luôn luôn thay đổi Đồng nghĩa : xoành xoạch
  • Luôn thể

    Phụ từ luôn cùng một lúc cho tiện, khi đang có điều kiện ngồi xuống ăn luôn thể cho vui Đồng nghĩa : luôn tiện, một...
  • Luôn tiện

    Phụ từ như tiện thể bà ra chợ luôn tiện mua hộ tôi bó rau muống
  • Luông tuồng

    Tính từ như buông tuồng lối sống luông tuồng
  • Luýnh quýnh

    Tính từ lúng túng, vụng về do mất bình tĩnh đến không tự chủ được tay chân luýnh quýnh Đồng nghĩa : lính quýnh, líu...
  • Luấn quấn

    Động từ (Ít dùng) quấn lấy không muốn rời suốt ngày luấn quấn với con cái
  • Luận

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) bài tập làm văn 2 Động từ 2.1 (Từ cũ) bàn về vấn đề gì, có phân tích lí lẽ 2.2 dựa...
  • Luận bàn

    Động từ (Từ cũ) như bàn luận (nhưng thường nói về việc quan trọng) luận bàn chuyện thời sự luận bàn việc nước
  • Luận chiến

    Động từ tranh luận công khai trên sách báo để đấu tranh về quan điểm học thuật hay chính trị. Đồng nghĩa : bút chiến
  • Luận chứng

    Danh từ chứng cớ thực tế dùng làm cơ sở cho lập luận luận chứng kinh tế trình bày những luận chứng của dự án
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top