Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Mài dũa

Động từ

xem mài giũa

Xem thêm các từ khác

  • Mài giũa

    Động từ làm cho sắc bén hơn qua rèn luyện, thử thách mài giũa ý chí đấu tranh sửa đi sửa lại nhiều lần cho đẹp hơn,...
  • Mài miệt

    Tính từ (Ít dùng) như miệt mài làm việc mài miệt
  • Màn

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 đồ dùng làm bằng vải dệt thưa đều, mắc trùm quanh giường để ngăn ruồi muỗi 1.2 đồ dùng làm...
  • Màn bạc

    Danh từ màn ảnh chiếu phim; thường dùng để chỉ điện ảnh ngôi sao màn bạc minh tinh màn bạc sàn thuyền ở ngoài khoang...
  • Màn gió

    Danh từ màn treo ở cửa ra vào hoặc để ngăn che, nói chung. Đồng nghĩa : ri đô
  • Màn gọng

    Danh từ màn chống muỗi căng trên bộ khung, có thể mở ra, xếp vào.
  • Màn hiện sóng

    Danh từ bộ phận hiện hình của radar. Đồng nghĩa : màn huỳnh quang
  • Màn hình

    Danh từ bề mặt của một số máy, trên đó làm hiện lên các hình ảnh màn hình máy tính màn hình của vô tuyến bị hỏng
  • Màn kịch

    Danh từ toàn bộ sự việc được sắp đặt sao cho diễn ra y như thật, nhằm che giấu một sự thật khác bên trong màn kịch...
  • Màn trời chiếu đất

    tả cảnh sống không nhà không cửa, phải chịu cảnh dãi dầu mưa nắng sống trong cảnh màn trời chiếu đất
  • Màn ảnh

    Danh từ bề mặt để tiếp nhận các tia sáng từ máy chiếu phim hoặc máy vô tuyến truyền hình và làm hiện lên hình ảnh...
  • Màng cứng

    Danh từ màng chắc bao bọc phía ngoài con mắt.
  • Màng kính

    Danh từ phần trong suốt của màng cứng ở phía trước tròng mắt.
  • Màng lưới

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 màng có tế bào thần kinh của mắt. 2 Danh từ 2.1 (Phương ngữ) mạng lưới Danh từ màng có tế bào...
  • Màng mạch

    Danh từ màng bọc ngoài cầu mắt, ở dưới màng cứng, phần trước của nó làm thành tròng đen của mắt.
  • Màng nhĩ

    Danh từ màng mỏng ngăn cách tai ngoài và tai giữa, rung lên khi có tác động của âm thanh thủng màng nhĩ Đồng nghĩa : màng...
  • Màng nhầy

    Danh từ lớp mô lót một số bộ phận của cơ thể, tiết ra chất nhầy. Đồng nghĩa : niêm mạc
  • Màng nhện

    Danh từ (Phương ngữ) mạng nhện.
  • Màng tang

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Khẩu ngữ) thái dương 2 Danh từ 2.1 cây nhỡ cùng họ với long não, lá hình mác, mặt trên màu nâu sẫm...
  • Màng trinh

    Danh từ màng mỏng bịt lỗ âm đạo của người con gái còn trinh.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top