Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Màu mỡ

Tính từ

(ruộng đất) giàu chất dinh dưỡng, thuận lợi cho cây trồng phát triển
đất đai màu mỡ
cánh đồng màu mỡ
Đồng nghĩa: mỡ màu, phì nhiêu
Trái nghĩa: bạc màu, khô cằn

Xem thêm các từ khác

  • Màu mỡ riêu cua

    (Khẩu ngữ) chỉ có cái đẹp phô ra ở bề ngoài, không có thực chất.
  • Màu nhiệm

    Tính từ (Phương ngữ) xem mầu nhiệm
  • Màu nước

    Danh từ chất liệu hội hoạ có dạng dẻo, dùng pha với nước để vẽ tranh màu nước Đồng nghĩa : thuốc nước
  • Màu phấn

    Danh từ màu bột đóng thành hình thỏi phấn, có thể vẽ trực tiếp lên giấy.
  • Màu sắc

    Danh từ các màu nói chung bức tranh có nhiều màu sắc màu sắc rực rỡ tính chất đặc thù màu sắc dân tộc màu sắc tôn...
  • Mày mò

    Động từ dò tìm một cách kiên nhẫn, tỉ mỉ để làm việc gì mày mò mãi rồi cũng làm được
  • Mày mặt

    Danh từ (Ít dùng) như mặt mày cái tát làm tối tăm cả mày mặt
  • Mày ngài

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) tả lông mày đẹp của người phụ nữ, nhỏ, dài và cong như râu con ngài; cũng dùng để chỉ...
  • Mày râu

    Danh từ (Từ cũ, hoặc kng) lông mày và râu (nói khái quát); dùng để chỉ giới đàn ông, cho là phải có khí phách, khác với...
  • Mày đay

    Danh từ chứng nổi từng đám trên mặt da, gây ngứa ngáy, thường do dị ứng chân tay nổi đầy mày đay
  • Má bánh đúc

    Danh từ má phinh phính, tròn đầy.
  • Má hồng

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) má đỏ hồng; dùng để chỉ người con gái đẹp phận má hồng \"Lạ gì bỉ sắc tư phong, Trời...
  • Má phanh

    Danh từ vật có thể điều khiển cho áp sát vào một bộ phận của vật đang chuyển động để làm ngừng hoặc làm chậm...
  • Má phấn

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) má có đánh phấn; dùng để chỉ sắc đẹp của người phụ nữ hoặc để chỉ người con gái...
  • Má đào

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) má hồng như hoa đào; dùng để chỉ người con gái đẹp \"Bấy lâu nghe tiếng má đào, Mắt xanh...
  • Mác

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 khí giới thời xưa, cán dài, lưỡi dài và rộng bản, mũi nhọn, có thể dùng để đâm lẫn chém. 1.2...
  • Mác-ma

    Danh từ xem magma
  • Mác-xít

    Tính từ (Ít dùng) xem marxist
  • Mách

    Động từ nói cho người khác biết điều đối với người đó là cần thiết, có lợi mách cho một nước cờ hay Đồng nghĩa...
  • Mách bảo

    Động từ mách cho, nói cho biết điều cần thiết (nói khái quát) được bạn bè mách bảo linh cảm mách bảo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top