Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Má phanh

Danh từ

vật có thể điều khiển cho áp sát vào một bộ phận của vật đang chuyển động để làm ngừng hoặc làm chậm lại
má phanh xe đạp
má phanh đã bị mòn

Xem thêm các từ khác

  • Má phấn

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) má có đánh phấn; dùng để chỉ sắc đẹp của người phụ nữ hoặc để chỉ người con gái...
  • Má đào

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) má hồng như hoa đào; dùng để chỉ người con gái đẹp \"Bấy lâu nghe tiếng má đào, Mắt xanh...
  • Mác

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 khí giới thời xưa, cán dài, lưỡi dài và rộng bản, mũi nhọn, có thể dùng để đâm lẫn chém. 1.2...
  • Mác-ma

    Danh từ xem magma
  • Mác-xít

    Tính từ (Ít dùng) xem marxist
  • Mách

    Động từ nói cho người khác biết điều đối với người đó là cần thiết, có lợi mách cho một nước cờ hay Đồng nghĩa...
  • Mách bảo

    Động từ mách cho, nói cho biết điều cần thiết (nói khái quát) được bạn bè mách bảo linh cảm mách bảo
  • Mách lẻo

    Động từ (Khẩu ngữ) nói cho người này biết chuyện riêng của người khác một cách không cần thiết, thường là với dụng...
  • Mách nước

    Động từ chỉ cho ai đó cách làm có lợi, thường là để gỡ thế bí, giải quyết khó khăn mách nước một thế cờ Đồng...
  • Mách qué

    Tính từ (Khẩu ngữ) có tính chất thiếu đứng đắn, thiếu nghiêm túc đến mức đáng khinh (thường dùng nói về cách nói...
  • Mái chèo

    Danh từ chèo dài, lắp vào cọc; phân biệt với mái dầm.
  • Mái dầm

    Danh từ chèo ngắn, cầm tay để bơi thuyền; phân biệt với mái chèo.
  • Mái hiên

    Danh từ phần mái phía trên thềm hoặc hiên nhà đứng trú mưa dưới mái hiên
  • Mái hắt

    Danh từ mái nhỏ che phía trên cửa cho mưa nắng đỡ hắt vào. Đồng nghĩa : ô văng
  • Mái nhì

    Danh từ hò mái nhì (nói tắt).
  • Mái tóc

    Danh từ toàn bộ tóc trên đầu, nói chung mái tóc dài óng ả mái tóc màu hạt dẻ
  • Mái vẩy

    Danh từ mái che nhỏ, được làm thêm ra từ mái nhà chính dẹp bỏ các mái che, mái vẩy để bảo đảm mĩ quan đường phố
  • Mám

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Phương ngữ) bám, không chịu nhả 2 Tính từ 2.1 (khai, nói) không đúng sự thật nhằm giấu giếm,...
  • Máng xối

    Danh từ máng hứng và dẫn nước mưa, thường làm ở chỗ đầu mép dưới của mái nhà nước ào ào theo máng xối chảy vào...
  • Mánh khoé

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 lối đánh lừa người để mưu lợi cho mình một cách không đàng hoàng, không chính đáng 2 Tính từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top