Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Máy công cụ

Danh từ

máy để gia công các loại vật liệu bằng cắt gọt hoặc bằng áp lực.

Xem thêm các từ khác

  • Máy doa

    Danh từ máy cắt gọt kim loại để gia công các lỗ có sẵn bằng dụng cụ cắt quay tròn.
  • Máy fax

    Danh từ máy dùng phương thức fax để truyền văn bản, tài liệu, v.v. đi xa.
  • Máy ghi hình từ

    Danh từ máy dùng để ghi vào băng từ các chương trình truyền hình có kèm âm thanh để sau đó phát lại.
  • Máy ghi âm

    Danh từ máy dùng để ghi và phát lại âm thanh. Đồng nghĩa : cassette
  • Máy ghi âm từ

    Danh từ máy dùng để ghi âm thanh vào băng hoặc dây từ để sau đó phát lại.
  • Máy gia tốc

    Danh từ máy dùng để làm tăng tốc độ các hạt mang điện.
  • Máy giặt

    Danh từ máy dùng để giặt quần áo một cách tự động.
  • Máy gặt

    Danh từ máy chạy bằng động cơ, có bộ phận dùng để gặt lúa.
  • Máy huyền vi

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) từ dùng để chỉ tạo hoá \"Kìa thế cục như in giấc mộng, Máy huyền vi mở đóng khôn lường.\"...
  • Máy hát

    Danh từ (Từ cũ) máy quay đĩa.
  • Máy hút bụi

    Danh từ máy chạy bằng điện, có vòi hút và khoang chứa, dùng để hút bụi và rác rưởi.
  • Máy hơi nước

    Danh từ động cơ nhiệt kiểu pittông, biến đổi năng lượng của hơi nước thành cơ năng.
  • Máy in

    Danh từ máy dùng để in các văn bản, tài liệu, hình ảnh ra giấy máy in màu máy in kim
  • Máy khoan

    Danh từ máy dùng để khoan lỗ.
  • Máy khách

    Danh từ máy tính có thể yêu cầu lấy thông tin hoặc các chương trình ứng dụng to máy chủ của một mạng máy tUnh.
  • Máy khâu

    Danh từ máy dùng để may đồ bằng vải, da. Đồng nghĩa : máy may
  • Máy kéo

    Danh từ máy chạy bằng động cơ dùng để kéo các máy móc khác trong nông nghiệp.
  • Máy liên hợp

    Danh từ tổ hợp máy gồm nhiều máy, thực hiện đồng thời nhiều loại công việc khác nhau máy liên hợp gặt - đập
  • Máy lạnh

    Danh từ máy làm lạnh nhân tạo hệ thống máy lạnh của xe chở hàng hải sản (Khẩu ngữ) máy điều hoà nhiệt độ (về mặt...
  • Máy may

    Danh từ (Phương ngữ) máy khâu.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top