Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Máy khâu

Danh từ

máy dùng để may đồ bằng vải, da.
Đồng nghĩa: máy may

Xem thêm các từ khác

  • Máy kéo

    Danh từ máy chạy bằng động cơ dùng để kéo các máy móc khác trong nông nghiệp.
  • Máy liên hợp

    Danh từ tổ hợp máy gồm nhiều máy, thực hiện đồng thời nhiều loại công việc khác nhau máy liên hợp gặt - đập
  • Máy lạnh

    Danh từ máy làm lạnh nhân tạo hệ thống máy lạnh của xe chở hàng hải sản (Khẩu ngữ) máy điều hoà nhiệt độ (về mặt...
  • Máy may

    Danh từ (Phương ngữ) máy khâu.
  • Máy móc

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 máy (nói khái quát) 2 Tính từ 2.1 thiếu linh hoạt, sáng tạo, chỉ biết nói, làm theo đúng những gì...
  • Máy nhắn tin

    Danh từ máy thu vô tuyến một chiều, cỡ nhỏ, mang theo người để nhận tin nhắn từ người khác.
  • Máy nói

    Danh từ (Từ cũ, Khẩu ngữ) điện thoại trực máy nói
  • Máy nước

    Danh từ (Từ cũ, hoặc ph) chỗ có lắp vòi nước để lấy nước máy nơi công cộng máy nước công cộng
  • Máy nổ

    Danh từ máy chuyển động nhờ đốt cháy một hỗn hợp khí nổ do xăng, hơi cồn, v.v. với không khí tạo nên.
  • Máy phay

    Danh từ máy dùng để gia công sản phẩm bằng dao phay khi phôi di động tịnh tiến.
  • Máy phát điện

    Danh từ máy biến đổi cơ năng thành điện năng.
  • Máy quay đĩa

    Danh từ máy có bộ phận đầu đọc bằng kim cương chạy trên bề mặt của đĩa hát khi quay tròn để phát lại những bài...
  • Máy quét

    Danh từ thiết bị có chức năng số hoá các bức ảnh rồi chuyển thông tin số hoá đó thành một tệp tin trong máy tính. Đồng...
  • Máy rửa bát

    Danh từ máy dùng để rửa bát đĩa một cách tự động.
  • Máy sấy

    Danh từ máy có tác dụng làm khô bằng sức nóng.
  • Máy tay

    Động từ (Khẩu ngữ) tiện tay làm một cách tự nhiên, ngoài ý định thấy hoa đẹp, máy tay ngắt một bông
  • Máy thu hình

    Danh từ xem ti vi (ng2).
  • Máy thu thanh

    Danh từ (Ít dùng) xem radio
  • Máy tiện

    Danh từ máy dùng để gia công các sản phẩm bằng cách quay tròn vật trên một giá đỡ cố định để gọt, tiện theo những...
  • Máy tính

    Danh từ máy thực hiện tự động các phép tính thí sinh được phép mang máy tính vào phòng thi máy vi tính (nói tắt) các thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top