Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Mèo già hoá cáo

ví kẻ tinh ranh càng lâu ngày càng thêm tinh khôn, ranh mãnh.

Xem thêm các từ khác

  • Mèo mun

    Danh từ mèo có bộ lông đen tuyền.
  • Mèo mù vớ cá rán

    (Khẩu ngữ) ví trường hợp gặp may mà bất ngờ đạt được cái hoàn toàn ngoài khả năng của mình (hàm ý mỉa mai, châm...
  • Mèo mướp

    Danh từ mèo có bộ lông màu xám tro (đôi khi có vằn đen).
  • Mèo mả gà đồng

    (Khẩu ngữ) ví hạng người lăng nhăng, không có nhân cách quân mèo mả gà đồng!
  • Mèo nhị thể

    Danh từ mèo có bộ lông có hai màu, thường là vàng và trắng.
  • Mèo nhỏ bắt chuột con

    ví trường hợp biết tự lượng sức mình, biết chọn việc phù hợp với sức lực, khả năng hạn chế của mình để làm...
  • Mèo tam thể

    Danh từ mèo có bộ lông gồm ba màu, thường là đen, vàng và trắng.
  • Mèo đàng chó điếm

    loại chó, mèo hoang, quen sống nơi đầu đường xó chợ; dùng để ví kẻ ăn chơi đàng điếm, đáng khinh.
  • Méc

    Động từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) xem mách (ng2).
  • Méo mó

    Tính từ như méo (nhưng nghĩa mạnh hơn) cái nồi méo mó không đúng như thật, mà sai lệch đi phản ánh sự thật một cách...
  • Méo mặt

    Tính từ (Khẩu ngữ) tỏ ra hết sức lo lắng, khổ sở, thể hiện rõ trên vẻ mặt nhà đông con, chỉ chạy ăn cũng đủ méo...
  • Méo xẹo

    Tính từ (Phương ngữ) méo xệch mặt mũi méo xẹo miệng méo xẹo như mếu
  • Méo xệch

    Tính từ méo lệch hẳn đi về một bên, trông xấu cái cười méo xệch mồm méo xệch ra, chực khóc Đồng nghĩa : méo xẹo
  • Mép

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 chỗ hai đầu môi liền với nhau, tạo thành khoé miệng 1.2 (Khẩu ngữ) môi, miệng con người, coi là...
  • Mét

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Phương ngữ) giống tre thân thẳng, mỏng mình. 2 Danh từ 2.1 đơn vị cơ bản đo độ dài 3 Tính từ...
  • Mét khối

    Danh từ đơn vị đo thể tích, bằng thể tích của một khối lập phương có cạnh là 1 mét.
  • Mét vuông

    Danh từ đơn vị đo diện tích, bằng diện tích của một hình vuông có cạnh là 1 mét căn phòng rộng 25 mét vuông
  • Mê-lô

    Danh từ xem melo
  • Mê-tan

    Danh từ xem methane
  • Mê-đi-a

    Danh từ xem media
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top