Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Móc câu

Danh từ

dụng cụ có một cái móc hình lưỡi câu, thường dùng để móc vào mà kéo những vật ở bên trong hay ở xa
dùng móc câu kéo cái phao lên bờ
Đồng nghĩa: câu liêm

Xem thêm các từ khác

  • Móc hàm

    Danh từ trọng lượng gia súc sau khi đã chọc tiết, cạo lông, và lấy hết lòng (phân biệt với trọng lượng gia súc khi còn...
  • Móc kép

    Danh từ nốt nhạc Z gồm một nốt đen và hai móc ở đuôi, có độ dài bằng nửa móc đơn.
  • Móc miếng

    Động từ móc miệng trẻ sơ sinh cho sạch, theo lối đỡ đẻ trong dân gian thời trước.
  • Móc máy

    Động từ (Khẩu ngữ) nói móc nhằm giễu cợt, chọc tức hỏi móc máy suốt ngày chỉ móc máy nhau
  • Móc mưa

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) như mưa móc \"Móc mưa ơn đội thánh minh, Thanh bình hai chữ góp danh với đời.\" (TTK)
  • Móc ngoặc

    Động từ (Khẩu ngữ) thông đồng với nhau để cùng kiếm lợi móc ngoặc với gian thương
  • Móc nối

    Động từ bắt liên lạc, đặt quan hệ với nhau để hoạt động bí mật móc nối cơ sở
  • Móc túi

    Động từ (Khẩu ngữ) lấy cắp tiền hay đồ vật trong túi người khác bị kẻ gian móc túi Đồng nghĩa : ăn cắp, ăn trộm,...
  • Móc xích

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 đốt móc vào với những đốt khác của một dây xích 2 Động từ 2.1 nối liền thành chuỗi, dắt dây...
  • Móc đơn

    Danh từ nốt nhạc V gồm một nốt đen và một móc ở đuôi, có độ dài bằng nửa nốt đen.
  • Móm mém

    Tính từ móm nhiều, do rụng hết răng miệng móm mém nhai trầu
  • Móm xều

    Tính từ (Khẩu ngữ) móm nhiều và trông méo mó, xấu xí.
  • Móng giò

    Danh từ đoạn ngắn của chân giò lợn từ khuỷu đến các móng bún móng giò
  • Móng guốc

    Danh từ guốc của một số loài động vật như trâu, bò, ngựa, v.v. (nói khái quát).
  • Móng rồng

    Danh từ cây leo cùng họ với na, lá dài, hoa vàng và thơm, cuống hoa uốn cong lại như móng con rồng, thường trồng làm cảnh.
  • Móng vuốt

    Danh từ (Ít dùng) như nanh vuốt .
  • Móp

    Tính từ có chỗ bị lõm vào do từng chịu tác động của lực ép mui xe bị móp vì đâm vào gốc cây bị nhỏ đi về thể...
  • Mót

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Thông tục) cảm thấy muốn ỉa, đái đến mức không thể nén nhịn được 2 Động từ 2.1 nhặt...
  • Mô-nô

    Danh từ xem mono
  • Mô-nô-me

    Danh từ xem monomer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top