Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Mỹ nữ

Danh từ

(Từ cũ, Văn chương)

xem mĩ nữ

Xem thêm các từ khác

  • Mỹ phẩm

    Danh từ xem mĩ phẩm
  • Mỹ quan

    Danh từ xem mĩ quan
  • Mỹ thuật

    xem mĩ thuật
  • Mỹ thuật công nghiệp

    Danh từ xem mĩ thuật công nghiệp
  • Mỹ tục

    Danh từ xem mĩ tục
  • Mỹ tục thuần phong

    (Ít dùng) xem mĩ tục thuần phong
  • Mỹ viện

    Danh từ xem mĩ viện
  • N

    kí hiệu của newton. kí hiệu hoá học của nguyên tố nitrogen.
  • N,N

    (đọc là en-nờ ; đánh vần là nờ ) con chữ thứ mười sáu của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • NCS

    nghiên cứu sinh (viết tắt).
  • NQ

    nghị quyết (viết tắt).
  • NSND

    nghệ sĩ nhân dân (viết tắt).
  • NSƯT

    nghệ sĩ ưu tú (viết tắt).
  • NXB

    xem Nxb
  • Na

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây ăn quả, quả hình cầu, vỏ có nhiều mắt, thịt trắng, mềm và ngọt, hạt màu đen 2 Động từ...
  • Na-pan

    Danh từ xem napalm
  • Na mô

    từ người theo đạo Phật dùng trong lời tụng niệm, có nghĩa tôn kính na mô Phật na mô Quan Thế Âm Bồ Tát Đồng nghĩa :...
  • Na ná

    Tính từ hơi giống, gần giống giọng na ná miền Nam hai người trông na ná nhau Đồng nghĩa : hao hao
  • Nai

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 thú cùng họ với hươu nhưng lớn hơn, lông màu nâu sẫm, gạc chia thành ba nhánh. 2 Tính từ 2.1 (Khẩu...
  • Nai lưng

    Động từ (Khẩu ngữ) buộc phải đem hết sức ra mà làm hoặc chịu đựng một cách vất vả nai lưng ra mà trả nợ Đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top