Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ma ăn cỗ

ví việc làm vụng trộm khéo léo đến mức không để lại dấu vết gì, khiến người khác khó mà biết được
ai biết được ma ăn cỗ

Xem thêm các từ khác

  • Mafia

    Danh từ tổ chức bí mật của những kẻ chuyên làm những việc phi pháp, như giết người cướp của, buôn lậu ma tuý, v.v.,...
  • Magi

    Danh từ nước chấm màu nâu đen, thường làm từ những nguyên liệu có chứa nhiều chất đạm.
  • Magma

    Danh từ xem đá magma
  • Magnesium

    Danh từ kim loại nhẹ, trắng như bạc, cháy có ngọn lửa sáng chói, dùng chế hợp kim nhẹ, chế pháo sáng.
  • Magnetite

    Danh từ khoáng vật màu đen, hợp chất của sắt với oxygen, có đặc tính hút mạt sắt.
  • Magneto

    Danh từ máy phát điện một chiều cỡ nhỏ, dùng nam châm vĩnh cửu.
  • Mai

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây cùng loại với tre, gióng dài, thành dày, đốt lặn, lá rất to, thường được dùng làm nhà, làm...
  • Mai danh ẩn tích

    (Từ cũ) giấu không cho ai biết tên tuổi và lai lịch để sống ẩn dật.
  • Mai dong

    (Phương ngữ) như mai mối .
  • Mai gầm

    Danh từ xem cạp nong
  • Mai kia

    Danh từ ngày mai hoặc ngày kia, thời gian sắp tới độ mai kia thì lên đường Đồng nghĩa : mai đây, mai mốt, nay mai
  • Mai mái

    Tính từ (nước da) hơi mái nước da mai mái
  • Mai mỉa

    Động từ như mỉa mai bị người đời mai mỉa
  • Mai mối

    Động từ làm mai, làm mối trong việc hôn nhân (nói khái quát) nhờ người mai mối cho một đám Đồng nghĩa : mai dong, mối...
  • Mai mốt

    Danh từ (Phương ngữ) mai kia mai mốt mời anh qua chỗ tôi chơi
  • Mai phục

    Động từ đem quân giấu ở chỗ kín đáo để chờ đối phương đến thì chặn đánh một cách bất ngờ bị lọt vào trận...
  • Mai sau

    Danh từ thời gian tương đối xa về sau này hi vọng ở mai sau \"Mai sau ở chẳng như lời, Trên đầu có bóng mặt trời rạng...
  • Mai táng

    Động từ (Trang trọng) như an táng thực hiện việc lưu giữ hài cốt hoặc thi hài của người chết ở một địa điểm dưới...
  • Mai đây

    Danh từ một ngày gần đây, sắp tới đây (nói khái quát) mai đây mỗi người một ngả Đồng nghĩa : mai kia, mai mốt, nay mai
  • Maltose

    Danh từ đường mạch nha, vị ngọt, tan trong nước, sinh ra trong quá trình đường hoá tinh bột.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top