Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ma sát

Danh từ

tính cản trở sự chuyển động của các vật dọc theo bề mặt tiếp xúc của các vật đó
lực ma sát
làm giảm ma sát

Xem thêm các từ khác

  • Ma thiêng nước độc

    nơi núi rừng khí hậu xấu, dễ sinh bệnh tật, ốm đau. Đồng nghĩa : rừng thiêng nước độc
  • Ma thuật

    Danh từ sức mạnh thần bí của con người có thể tác động lên sự vật để tạo ra những phép lạ (như làm mưa, làm gió,...
  • Ma trơi

    Danh từ đốm sáng thường thấy lập loè ở các bãi tha ma vào ban đêm, do hợp chất của phốt pho từ xương người chết thoát...
  • Ma trận

    Danh từ bảng hình chữ nhật gồm những phần tử (con số, kí hiệu) sắp xếp thành hàng và cột.
  • Ma tuý

    Danh từ tên gọi chung các chất kích thích, gây trạng thái ngây ngất, đờ đẫn, dùng quen thành nghiện như thuốc phiện, heroin,...
  • Ma tà

    Danh từ (Ít dùng) như tà ma trừ ma tà
  • Ma vương

    Danh từ vua của ma quỷ, yêu tinh, theo mê tín.
  • Ma xó

    Danh từ ma thờ ở xó nhà ở một số địa phương miền núi, được coi là có thể biết rõ mọi chuyện trong nhà. kẻ hay tò...
  • Ma ăn cỗ

    ví việc làm vụng trộm khéo léo đến mức không để lại dấu vết gì, khiến người khác khó mà biết được ai biết được...
  • Mafia

    Danh từ tổ chức bí mật của những kẻ chuyên làm những việc phi pháp, như giết người cướp của, buôn lậu ma tuý, v.v.,...
  • Magi

    Danh từ nước chấm màu nâu đen, thường làm từ những nguyên liệu có chứa nhiều chất đạm.
  • Magma

    Danh từ xem đá magma
  • Magnesium

    Danh từ kim loại nhẹ, trắng như bạc, cháy có ngọn lửa sáng chói, dùng chế hợp kim nhẹ, chế pháo sáng.
  • Magnetite

    Danh từ khoáng vật màu đen, hợp chất của sắt với oxygen, có đặc tính hút mạt sắt.
  • Magneto

    Danh từ máy phát điện một chiều cỡ nhỏ, dùng nam châm vĩnh cửu.
  • Mai

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây cùng loại với tre, gióng dài, thành dày, đốt lặn, lá rất to, thường được dùng làm nhà, làm...
  • Mai danh ẩn tích

    (Từ cũ) giấu không cho ai biết tên tuổi và lai lịch để sống ẩn dật.
  • Mai dong

    (Phương ngữ) như mai mối .
  • Mai gầm

    Danh từ xem cạp nong
  • Mai kia

    Danh từ ngày mai hoặc ngày kia, thời gian sắp tới độ mai kia thì lên đường Đồng nghĩa : mai đây, mai mốt, nay mai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top