Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Magnesium

Danh từ

kim loại nhẹ, trắng như bạc, cháy có ngọn lửa sáng chói, dùng chế hợp kim nhẹ, chế pháo sáng.

Xem thêm các từ khác

  • Magnetite

    Danh từ khoáng vật màu đen, hợp chất của sắt với oxygen, có đặc tính hút mạt sắt.
  • Magneto

    Danh từ máy phát điện một chiều cỡ nhỏ, dùng nam châm vĩnh cửu.
  • Mai

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây cùng loại với tre, gióng dài, thành dày, đốt lặn, lá rất to, thường được dùng làm nhà, làm...
  • Mai danh ẩn tích

    (Từ cũ) giấu không cho ai biết tên tuổi và lai lịch để sống ẩn dật.
  • Mai dong

    (Phương ngữ) như mai mối .
  • Mai gầm

    Danh từ xem cạp nong
  • Mai kia

    Danh từ ngày mai hoặc ngày kia, thời gian sắp tới độ mai kia thì lên đường Đồng nghĩa : mai đây, mai mốt, nay mai
  • Mai mái

    Tính từ (nước da) hơi mái nước da mai mái
  • Mai mỉa

    Động từ như mỉa mai bị người đời mai mỉa
  • Mai mối

    Động từ làm mai, làm mối trong việc hôn nhân (nói khái quát) nhờ người mai mối cho một đám Đồng nghĩa : mai dong, mối...
  • Mai mốt

    Danh từ (Phương ngữ) mai kia mai mốt mời anh qua chỗ tôi chơi
  • Mai phục

    Động từ đem quân giấu ở chỗ kín đáo để chờ đối phương đến thì chặn đánh một cách bất ngờ bị lọt vào trận...
  • Mai sau

    Danh từ thời gian tương đối xa về sau này hi vọng ở mai sau \"Mai sau ở chẳng như lời, Trên đầu có bóng mặt trời rạng...
  • Mai táng

    Động từ (Trang trọng) như an táng thực hiện việc lưu giữ hài cốt hoặc thi hài của người chết ở một địa điểm dưới...
  • Mai đây

    Danh từ một ngày gần đây, sắp tới đây (nói khái quát) mai đây mỗi người một ngả Đồng nghĩa : mai kia, mai mốt, nay mai
  • Maltose

    Danh từ đường mạch nha, vị ngọt, tan trong nước, sinh ra trong quá trình đường hoá tinh bột.
  • Man-gan

    Danh từ xem manganese
  • Man-to-za

    Danh từ như maltose .
  • Man di

    Danh từ tên gọi chung các dân tộc thiểu số chậm phát triển với ý khinh miệt (theo quan điểm kì thị dân tộc thời phong...
  • Man dại

    Tính từ có tính chất dã man, thiếu tính người tiếng cười man dại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top