Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Mang nặng đẻ đau

tả công lao khó nhọc của người mẹ đối với con khi thai nghén, sinh nở.

Xem thêm các từ khác

  • Mang tai

    Danh từ phần ở hai bên mặt, ở sau và dưới tai người giắt cái bút chì vào mang tai
  • Mang tai mang tiếng

    như mang tiếng (ng1; nhưng ý nhấn mạnh hơn).
  • Mang tiếng

    Động từ chịu tiếng xấu, bị dư luận chê bai mang tiếng là hư hỏng sợ mang tiếng Đồng nghĩa : mang tai mang tiếng (Khẩu...
  • Manganese

    Danh từ kim loại màu xám nhạt rất cứng và giòn, dùng chế hợp kim của sắt.
  • Manh

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 từ chỉ đơn vị vật mỏng, mềm dùng để che thân, để đắp (thường hàm ý coi như không đáng kể)...
  • Manh mún

    Tính từ ở tình trạng bị chia cắt thành những mảnh, những phần nhỏ và rời rạc (nói khái quát) kiểu làm ăn manh mún ruộng...
  • Manh mối

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 điểm từ đó có thể lần ra để tìm hiểu toàn bộ sự việc 2 Động từ 2.1 (Khẩu ngữ, Ít dùng)...
  • Manh nha

    Động từ mới có mầm mống, mới nảy sinh manh nha tư tưởng chống đối
  • Manh tràng

    Danh từ đoạn đầu của ruột già, tiếp giáp với đoạn cuối của ruột non.
  • Manh tâm

    mưu mô làm điều xấu xa, bất lương manh tâm làm loạn Đồng nghĩa : rắp tâm
  • Manh động

    Động từ hành động phiêu lưu, có phần liều lĩnh khi điều kiện chủ quan và khách quan chưa chín muồi, dễ dẫn đến thất...
  • Maníp

    Danh từ dụng cụ đóng, ngắt mạch điện, dùng để tạo tín hiệu điện báo gõ maníp
  • Mao dẫn

    Động từ (hiện tượng chất lỏng) dâng lên hay tụt xuống theo những ống hết sức nhỏ do tác động qua lại giữa các phân...
  • Mao mạch

    Danh từ mạch máu nhỏ nối liền động mạch và tĩnh mạch tắc mao mạch Đồng nghĩa : mao quản
  • Mao quản

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 ống rất nhỏ. 1.2 (Từ cũ) 1.3 kẽ hở li ti giữa các hạt đất Danh từ ống rất nhỏ. (Từ cũ) xem...
  • Marathon

    Danh từ cuộc chạy thi đường dài với cự li 42,195 km theo truyền thống, thường được tổ chức ở Olympic.
  • Mark

    Danh từ đơn vị tiền tệ cơ bản trước đây của Đức (nay chuyển sang đồng euro).
  • Marketing

    Danh từ việc nghiên cứu một cách có hệ thống những điều kiện tốt nhất tiêu thụ hàng hoá (nghiên cứu về thị trường,...
  • Marxist

    Tính từ theo chủ nghĩa Marx người marxist quan điểm marxist
  • Maser

    Danh từ (A: Microwave Amplification by Stimulated Emission Radiation, viết tắt) máy phát lượng tử sóng radio tần số siêu cao (bước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top