Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Manh động

Động từ

hành động phiêu lưu, có phần liều lĩnh khi điều kiện chủ quan và khách quan chưa chín muồi, dễ dẫn đến thất bại
không được manh động

Xem thêm các từ khác

  • Maníp

    Danh từ dụng cụ đóng, ngắt mạch điện, dùng để tạo tín hiệu điện báo gõ maníp
  • Mao dẫn

    Động từ (hiện tượng chất lỏng) dâng lên hay tụt xuống theo những ống hết sức nhỏ do tác động qua lại giữa các phân...
  • Mao mạch

    Danh từ mạch máu nhỏ nối liền động mạch và tĩnh mạch tắc mao mạch Đồng nghĩa : mao quản
  • Mao quản

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 ống rất nhỏ. 1.2 (Từ cũ) 1.3 kẽ hở li ti giữa các hạt đất Danh từ ống rất nhỏ. (Từ cũ) xem...
  • Marathon

    Danh từ cuộc chạy thi đường dài với cự li 42,195 km theo truyền thống, thường được tổ chức ở Olympic.
  • Mark

    Danh từ đơn vị tiền tệ cơ bản trước đây của Đức (nay chuyển sang đồng euro).
  • Marketing

    Danh từ việc nghiên cứu một cách có hệ thống những điều kiện tốt nhất tiêu thụ hàng hoá (nghiên cứu về thị trường,...
  • Marxist

    Tính từ theo chủ nghĩa Marx người marxist quan điểm marxist
  • Maser

    Danh từ (A: Microwave Amplification by Stimulated Emission Radiation, viết tắt) máy phát lượng tử sóng radio tần số siêu cao (bước...
  • Massage

    Động từ (phương pháp) xoa, day, ấn huyệt, v.v., có tác dụng cải thiện tuần hoàn và sức căng của cơ, nhằm giảm mệt mỏi...
  • Mastic

    Danh từ hỗn hợp chất kết dính hữu cơ với các chất độn, dùng để trát khe hở, lỗ hổng, gắn kính vào khung cửa.
  • Mau

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 có thời gian ngắn hơn bình thường để quá trình kết thúc hoặc hoạt động đạt kết quả 1.2 có...
  • Mau chóng

    Tính từ nhanh, chỉ trong một khoảng thời gian ngắn là hoàn thành, là đạt kết quả làm mau chóng cho xong bồi dưỡng cho mau...
  • Mau lẹ

    Tính từ nhanh và gọn ứng biến mau lẹ
  • Mau miệng

    Tính từ (Khẩu ngữ) nhanh nhẹn trong đối đáp, nói năng mau miệng hỏi trước
  • Mau mắn

    Tính từ (Khẩu ngữ) tỏ ra nhanh nhẹn, tháo vát dáng điệu mau mắn
  • Mau mồm

    Tính từ (Khẩu ngữ) hay nói, và có gì, biết gì là nói ra ngay. Đồng nghĩa : mau mồm mau miệng
  • Mau mồm mau miệng

    Tính từ (Khẩu ngữ) như mau mồm (nhưng ý nhấn mạnh hơn).
  • Mau nước mắt

    Tính từ dễ khóc, dễ xúc động.
  • May

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Văn chương) heo may (nói tắt) 2 Danh từ 2.1 điều tốt lành tình cờ đưa đến đúng lúc 3 Tính từ 3.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top