Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Manh tràng

Danh từ

đoạn đầu của ruột già, tiếp giáp với đoạn cuối của ruột non.

Xem thêm các từ khác

  • Manh tâm

    mưu mô làm điều xấu xa, bất lương manh tâm làm loạn Đồng nghĩa : rắp tâm
  • Manh động

    Động từ hành động phiêu lưu, có phần liều lĩnh khi điều kiện chủ quan và khách quan chưa chín muồi, dễ dẫn đến thất...
  • Maníp

    Danh từ dụng cụ đóng, ngắt mạch điện, dùng để tạo tín hiệu điện báo gõ maníp
  • Mao dẫn

    Động từ (hiện tượng chất lỏng) dâng lên hay tụt xuống theo những ống hết sức nhỏ do tác động qua lại giữa các phân...
  • Mao mạch

    Danh từ mạch máu nhỏ nối liền động mạch và tĩnh mạch tắc mao mạch Đồng nghĩa : mao quản
  • Mao quản

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 ống rất nhỏ. 1.2 (Từ cũ) 1.3 kẽ hở li ti giữa các hạt đất Danh từ ống rất nhỏ. (Từ cũ) xem...
  • Marathon

    Danh từ cuộc chạy thi đường dài với cự li 42,195 km theo truyền thống, thường được tổ chức ở Olympic.
  • Mark

    Danh từ đơn vị tiền tệ cơ bản trước đây của Đức (nay chuyển sang đồng euro).
  • Marketing

    Danh từ việc nghiên cứu một cách có hệ thống những điều kiện tốt nhất tiêu thụ hàng hoá (nghiên cứu về thị trường,...
  • Marxist

    Tính từ theo chủ nghĩa Marx người marxist quan điểm marxist
  • Maser

    Danh từ (A: Microwave Amplification by Stimulated Emission Radiation, viết tắt) máy phát lượng tử sóng radio tần số siêu cao (bước...
  • Massage

    Động từ (phương pháp) xoa, day, ấn huyệt, v.v., có tác dụng cải thiện tuần hoàn và sức căng của cơ, nhằm giảm mệt mỏi...
  • Mastic

    Danh từ hỗn hợp chất kết dính hữu cơ với các chất độn, dùng để trát khe hở, lỗ hổng, gắn kính vào khung cửa.
  • Mau

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 có thời gian ngắn hơn bình thường để quá trình kết thúc hoặc hoạt động đạt kết quả 1.2 có...
  • Mau chóng

    Tính từ nhanh, chỉ trong một khoảng thời gian ngắn là hoàn thành, là đạt kết quả làm mau chóng cho xong bồi dưỡng cho mau...
  • Mau lẹ

    Tính từ nhanh và gọn ứng biến mau lẹ
  • Mau miệng

    Tính từ (Khẩu ngữ) nhanh nhẹn trong đối đáp, nói năng mau miệng hỏi trước
  • Mau mắn

    Tính từ (Khẩu ngữ) tỏ ra nhanh nhẹn, tháo vát dáng điệu mau mắn
  • Mau mồm

    Tính từ (Khẩu ngữ) hay nói, và có gì, biết gì là nói ra ngay. Đồng nghĩa : mau mồm mau miệng
  • Mau mồm mau miệng

    Tính từ (Khẩu ngữ) như mau mồm (nhưng ý nhấn mạnh hơn).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top