Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

May mắn

Tính từ

may (nói khái quát)
chúc lên đường may mắn!
cơ hội may mắn
Trái nghĩa: rủi ro, xui xẻo

Xem thêm các từ khác

  • May mặc

    Động từ may quần áo, trang phục để phục vụ cho việc ăn mặc (nói khái quát) hàng may mặc ngành may mặc
  • May ra

    tổ hợp biểu thị ý hi vọng một kết quả tốt đẹp có thể xảy ra ngần này may ra thì đủ Đồng nghĩa : hoạ chăng, hoạ...
  • May rủi

    chỉ tuỳ thuộc vào ngẫu nhiên, vào sự may hay rủi mà được hay không được (nói khái quát) phó mặc cho may rủi
  • May sao

    may mắn làm sao mà may sao vừa kịp giờ cứ tưởng thi trượt, may sao lại vừa đủ điểm đỗ
  • May so

    Danh từ hợp kim đồng, nickel, kẽm, có màu trắng giống như bạc, thường dùng làm dây nung của bàn là, bếp điện.
  • May sẵn

    Động từ may quần áo hàng loạt, theo những cỡ nhất định chứ không theo kích thước cụ thể của từng người (nói khái...
  • May vá

    Động từ may và vá quần áo (nói khái quát) học cách may vá
  • May ô

    Danh từ áo lót của nam giới, thường dệt bằng sợi bông, cổ chui, không có tay, thường dùng mặc lót bên trong áo sơ mi.
  • May đo

    Động từ may quần áo theo kích thước cụ thể của từng người (nói khái quát); phân biệt với may sẵn cửa hàng may đo
  • Mbit

    megabit (viết tắt).
  • Me

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 mẹ (chỉ dùng để xưng gọi, trong một lớp người thành thị). 2 Danh từ 2.1 cây thân gỗ to, lá kép...
  • Me-don

    Danh từ xem meson
  • Media

    Danh từ các phương tiện truyền thông có đối tượng là đông đảo mọi người, như báo chí, ti vi, radio, v.v. (nói tổng quát).
  • Mega-

    yếu tố ghép trước để cấu tạo tên gọi một số đơn vị đo lường, có nghĩa một triệu , như: megahertz, megawatt, v.v..
  • Megabit

    Danh từ đơn vị đo độ lớn của thông tin, bằng 1.000.000 bit (106).
  • Megabyte

    Danh từ đơn vị đo độ lớn của thông tin hoặc bộ nhớ của máy tính, bằng 1.048.576 byte ổ cứng 40 megabyte
  • Melo

    Danh từ thể loại kịch có âm nhạc hoà theo.
  • Men

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tên gọi thông thường của enzym (thường nói về mặt có tác dụng gây nên quá trình gọi là lên men)...
  • Men-ton

    Danh từ xem menthol
  • Men sứ

    Danh từ lớp men tráng trên bề mặt các sản phẩm làm bằng sứ gạch men sứ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top