Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

May vá

Động từ

may và vá quần áo (nói khái quát)
học cách may vá

Xem thêm các từ khác

  • May ô

    Danh từ áo lót của nam giới, thường dệt bằng sợi bông, cổ chui, không có tay, thường dùng mặc lót bên trong áo sơ mi.
  • May đo

    Động từ may quần áo theo kích thước cụ thể của từng người (nói khái quát); phân biệt với may sẵn cửa hàng may đo
  • Mbit

    megabit (viết tắt).
  • Me

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 mẹ (chỉ dùng để xưng gọi, trong một lớp người thành thị). 2 Danh từ 2.1 cây thân gỗ to, lá kép...
  • Me-don

    Danh từ xem meson
  • Media

    Danh từ các phương tiện truyền thông có đối tượng là đông đảo mọi người, như báo chí, ti vi, radio, v.v. (nói tổng quát).
  • Mega-

    yếu tố ghép trước để cấu tạo tên gọi một số đơn vị đo lường, có nghĩa một triệu , như: megahertz, megawatt, v.v..
  • Megabit

    Danh từ đơn vị đo độ lớn của thông tin, bằng 1.000.000 bit (106).
  • Megabyte

    Danh từ đơn vị đo độ lớn của thông tin hoặc bộ nhớ của máy tính, bằng 1.048.576 byte ổ cứng 40 megabyte
  • Melo

    Danh từ thể loại kịch có âm nhạc hoà theo.
  • Men

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tên gọi thông thường của enzym (thường nói về mặt có tác dụng gây nên quá trình gọi là lên men)...
  • Men-ton

    Danh từ xem menthol
  • Men sứ

    Danh từ lớp men tráng trên bề mặt các sản phẩm làm bằng sứ gạch men sứ
  • Menthol

    Danh từ thuốc sát trùng, lấy từ cây bạc hà.
  • Menu

    Danh từ thực đơn chọn món ăn trong menu danh sách các lệnh của một chương trình máy tính, thường được liệt kê theo nhóm...
  • Meo

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Phương ngữ) rêu 1.2 mốc bám thành mảng 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) đói đến mức thấy như không có...
  • Meo cau

    Danh từ bẹ bọc cụm hoa cau.
  • Meson

    Danh từ tên gọi chung những hạt cơ bản không bền có khối lượng trung gian giữa electron và proton.
  • Methane

    Danh từ khí không màu dễ cháy, do chất hữu cơ phân huỷ sinh ra, dùng làm chất đốt, làm nguyên liệu cho ngành công nghiệp...
  • Mg

    milligram (viết tắt). kí hiệu hoá học của nguyên tố magnesium.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top