Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Melo

Danh từ

thể loại kịch có âm nhạc hoà theo.

Xem thêm các từ khác

  • Men

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tên gọi thông thường của enzym (thường nói về mặt có tác dụng gây nên quá trình gọi là lên men)...
  • Men-ton

    Danh từ xem menthol
  • Men sứ

    Danh từ lớp men tráng trên bề mặt các sản phẩm làm bằng sứ gạch men sứ
  • Menthol

    Danh từ thuốc sát trùng, lấy từ cây bạc hà.
  • Menu

    Danh từ thực đơn chọn món ăn trong menu danh sách các lệnh của một chương trình máy tính, thường được liệt kê theo nhóm...
  • Meo

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Phương ngữ) rêu 1.2 mốc bám thành mảng 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) đói đến mức thấy như không có...
  • Meo cau

    Danh từ bẹ bọc cụm hoa cau.
  • Meson

    Danh từ tên gọi chung những hạt cơ bản không bền có khối lượng trung gian giữa electron và proton.
  • Methane

    Danh từ khí không màu dễ cháy, do chất hữu cơ phân huỷ sinh ra, dùng làm chất đốt, làm nguyên liệu cho ngành công nghiệp...
  • Mg

    milligram (viết tắt). kí hiệu hoá học của nguyên tố magnesium.
  • Mi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 màng da mỏng bảo vệ mắt, khép mở được 1.2 lông mi (nói tắt) 2 Danh từ 2.1 tên nốt nhạc thứ ba,...
  • Mi-ca

    Danh từ xem mica
  • Mi-cron

    Danh từ xem micron
  • Mi-crô

    Danh từ xem micro
  • Mi-crô-com-pu-tơ

    Danh từ (Từ cũ) microfich .
  • Mi-crô-phim

    Danh từ xem microfilm
  • Mi-crô-phích

    Danh từ xem microfiche
  • Mi-ni

    Tính từ xem mini
  • Mia

    Danh từ thước đặt trước máy trắc địa để đo hiệu số độ cao và khoảng cách giữa các điểm trên mặt đất.
  • Mica

    Danh từ khoáng vật có thể tách ra thành từng tờ rất mỏng, trong suốt, óng ánh, thường dùng làm nguyên liệu cách điện,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top