Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Meo cau

Danh từ

bẹ bọc cụm hoa cau.

Xem thêm các từ khác

  • Meson

    Danh từ tên gọi chung những hạt cơ bản không bền có khối lượng trung gian giữa electron và proton.
  • Methane

    Danh từ khí không màu dễ cháy, do chất hữu cơ phân huỷ sinh ra, dùng làm chất đốt, làm nguyên liệu cho ngành công nghiệp...
  • Mg

    milligram (viết tắt). kí hiệu hoá học của nguyên tố magnesium.
  • Mi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 màng da mỏng bảo vệ mắt, khép mở được 1.2 lông mi (nói tắt) 2 Danh từ 2.1 tên nốt nhạc thứ ba,...
  • Mi-ca

    Danh từ xem mica
  • Mi-cron

    Danh từ xem micron
  • Mi-crô

    Danh từ xem micro
  • Mi-crô-com-pu-tơ

    Danh từ (Từ cũ) microfich .
  • Mi-crô-phim

    Danh từ xem microfilm
  • Mi-crô-phích

    Danh từ xem microfiche
  • Mi-ni

    Tính từ xem mini
  • Mia

    Danh từ thước đặt trước máy trắc địa để đo hiệu số độ cao và khoảng cách giữa các điểm trên mặt đất.
  • Mica

    Danh từ khoáng vật có thể tách ra thành từng tờ rất mỏng, trong suốt, óng ánh, thường dùng làm nguyên liệu cách điện,...
  • Micro

    Danh từ máy biến các sóng âm thành dao động điện để truyền đi hoặc ghi lại.
  • Microcomputer

    Danh từ máy vi tính.
  • Microfiche

    Danh từ tấm ảnh chụp các trang tư liệu thành từng cột bằng phương pháp thu nhỏ.
  • Microfilm

    Danh từ phim ảnh chụp tư liệu bằng phương pháp thu nhỏ.
  • Micron

    Danh từ đơn vị đo chiều dài, bằng một phần triệu của mét.
  • Milli-

    yếu tố ghép trước để cấu tạo tên gọi một số đơn vị đo lường, có nghĩa một phần nghìn , như: millimet, milligram,...
  • Minh bạch

    Tính từ rõ ràng, rành mạch tài chính thiếu minh bạch Đồng nghĩa : sáng tỏ Trái nghĩa : ám muội, bất minh, khuất tất, mờ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top