Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Miệng còn hoi sữa

còn non dại, chưa biết gì (thường dùng để nhận xét người còn trẻ, với hàm ý coi thường).

Xem thêm các từ khác

  • Miệng hùm gan sứa

    ví người bề ngoài thì nói năng hùng hổ, nhưng thực chất trong lòng lại nhút nhát, sợ sệt.
  • Miệng lưỡi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 miệng và lưỡi của con người; dùng để chỉ lối ăn nói thớ lợ, không thật thà 2 Tính từ 2.1 (Khẩu...
  • Miệng thế

    Danh từ (Ít dùng) lời nhận xét, bàn tán, chê bai của người đời (nói khái quát) miệng thế cười chê Đồng nghĩa : miệng...
  • Miệng tiếng

    Danh từ lời bàn tán, chê bai của người đời (nói khái quát) miệng tiếng của thiên hạ không sợ gì miệng tiếng Đồng...
  • Miệng ăn

    Danh từ (Khẩu ngữ) từng cá nhân trong một gia đình, coi như một đơn vị để tính về mặt những chi phí tối thiểu cho đời...
  • Miệng ăn núi lở

    chỉ ăn mà không làm thì có bao nhiêu rồi cũng hết.
  • Miệt mài

    Tính từ ở trạng thái tập trung và bị lôi cuốn vào công việc đến mức như không thể rời ra lao động miệt mài miệt...
  • Miệt thị

    Động từ tỏ thái độ khinh rẻ, coi thường người khác vì cho là thấp hèn lên giọng miệt thị
  • Miệt vườn

    Danh từ vùng đất phù sa rộng lớn, có những vườn cây ăn quả đủ loại, dân cư đông đúc; thường chỉ vùng đồng bằng...
  • Ml

    millilit (viết tắt).
  • Mm

    millimet (viết tắt).
  • Mn

    kí hiệu hoá học của nguyên tố manganes.
  • Mo

    Danh từ lá bắc lớn hình thuyền bọc ngoài cụm hoa các cây họ ráy, họ cau, v.v.. mo cau (nói tắt) cứng như mo quạt mo
  • Mo-rát

    Danh từ xem morasse
  • Mo cau

    Danh từ bẹ của lá cau bọc lấy thân cây cau.
  • Mo nang

    Danh từ lá biến đổi đặc biệt, có bẹ rất phát triển ôm gần kín các mắt búp măng hoặc thân cây các loại tre nứa.
  • Mo then

    Mục lục 1 Động từ 1.1 cúng bái (ở một số dân tộc ít người miền Bắc Việt Nam). 2 Danh từ 2.1 thầy cúng trong một số...
  • Moayơ

    Danh từ phần trung tâm của bánh xe, có lỗ để lắp với trục, được nối với vành bánh xe bằng các nan hoa hoặc bằng đĩa.
  • Model

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Khẩu ngữ) kiểu, mốt 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) (kiểu) mới, hợp thời trang Danh từ (Khẩu ngữ) kiểu,...
  • Modem

    Danh từ (A: modulator-demodulator, viết tắt) thiết bị biến đổi các tín hiệu số của một máy tính thành những tín hiệu dạng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top