Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Mong chờ

Động từ

như chờ mong
khắc khoải mong chờ

Xem thêm các từ khác

  • Mong manh

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ở trạng thái có rất ít, không bao nhiêu, mà lại không bền chắc, dễ mất đi, dễ tan biến đi 1.2...
  • Mong muốn

    Động từ muốn và hi vọng có được, đạt được mong muốn một gia đình hạnh phúc đạt kết quả như mong muốn
  • Mong mỏi

    Động từ mong một cách tha thiết, kéo dài mong mỏi ngày hoà bình thoả lòng mong mỏi
  • Mong ngóng

    Động từ mong đợi đến bồn chồn ngày đêm mong ngóng Đồng nghĩa : trông ngóng
  • Mong nhớ

    Động từ nhớ da diết và mong được gặp lại mong nhớ người yêu Đồng nghĩa : nhớ mong
  • Mong đợi

    Động từ mong điều đang muốn sẽ xảy ra với nhiều hi vọng mong đợi ngày chiến thắng điều không mong đợi đã xảy đến...
  • Mong ước

    Mục lục 1 Động từ 1.1 mong và ước muốn có được, đạt được một cách tha thiết 2 Danh từ 2.1 điều mong muốn, ước...
  • Mono

    Danh từ kĩ thuật thu và phát lại âm thanh chỉ bằng một kênh, nghe tất cả âm thanh như đều từ chỉ một nguồn âm; phân...
  • Monomer

    Danh từ hợp chất có khối lượng phân tử thấp, dùng để tổng hợp polymer.
  • Montage

    Danh từ việc lựa chọn và tập hợp những cảnh đã quay được cho thành một cuốn phim.
  • Morasse

    Danh từ bản in thử để sửa đọc morasse sửa morasse lần hai Đồng nghĩa : bông
  • Morphine

    Danh từ ankaloid lấy từ thuốc phiện, dùng làm thuốc giảm đau.
  • Morse

    Danh từ hệ thống những tổ hợp chấm và gạch, âm hay là tia loé sáng ngắn và dài, biểu thị các chữ cái, chữ số, v.v.,...
  • Moóc

    Danh từ (Khẩu ngữ) rơmoóc (nói tắt) xe kéo moóc
  • Moóc-phin

    Danh từ xem morphine
  • Moóc-xơ

    Danh từ xem morse
  • Mu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 mai của rùa, cua 1.2 phần nhô lên có hình khum khum ở một số bộ phận trên cơ thể như bàn tay, bàn...
  • Mua

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây bụi mọc hoang, thân và lá có nhiều lông, lá mọc đối, hoa to, màu hồng tím, quả rắn có hình...
  • Mua buôn

    Động từ mua với số lượng nhiều để bán lại lấy lãi; phân biệt với mua lẻ. Đồng nghĩa : mua sỉ
  • Mua bán

    Động từ mua và bán (nói khái quát) không quen việc mua bán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top