Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Mua chuộc

Động từ

dùng vật chất, địa vị làm cho người khác sa ngã mà làm theo ý mình
bị mua chuộc
dùng tiền để mua chuộc

Xem thêm các từ khác

  • Mua dâm

    Động từ trả tiền để được quan hệ tình dục khách mua dâm
  • Mua gom

    Động từ mua từ nhiều nguồn để gom dần lại cho thành một số lượng lớn mua gom cà phê mua gom thóc lúa của bà con nông...
  • Mua lẻ

    Động từ mua từng cái, từng ít một để dùng; phân biệt với mua buôn.
  • Mua sắm

    Động từ mua các thứ để dùng (nói khái quát) mua sắm đồ đạc
  • Mua sỉ

    Động từ như mua buôn lên tỉnh mua sỉ hàng về bán ở chợ huyện (Từ cũ, hoặc ph) mua lẻ mua sỉ ít một để dùng
  • Mua thù chuốc oán

    tự chuốc lấy thù hằn, oán giận cho bản thân bằng những việc làm của mình.
  • Mua việc

    Động từ (Khẩu ngữ) bày thêm việc ra mà làm, khiến cho vất vả và lãng phí thời gian chớ dại mua việc vào người
  • Mua vui

    Động từ tìm cách giải trí, tiêu khiển bày trò mua vui \"Lời quê chắp nhặt dông dài, Mua vui cũng được một vài trống canh.\"...
  • Mua đường

    Động từ (Khẩu ngữ) đi phải con đường xa hơn, vừa tốn thời gian vừa vất vả một cách vô ích đi mua đường thế thì...
  • Mua độ

    Động từ bỏ tiền mua chuộc để thực hiện việc dàn xếp tỉ số của trận đấu nhằm mục đích ăn tiền.
  • Mua đứt bán đoạn

    mua bán dứt điểm một lần, không kèm theo điều kiện gì khác.
  • Mui

    Danh từ mái che thuyền hay xe, thường có hình khum khum ngồi ở mui thuyền mui xe
  • Mum múp

    Tính từ béo căng tròn, trông đầy đặn và ngắn ngủn con lợn béo mum múp đầu mum múp
  • Mun

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây lấy gỗ cùng họ với thị, lá đơn mọc cách, hoa đơn tính màu vàng, gỗ thuộc loại quý, rất...
  • Mung lung

    Tính từ xem mông lung
  • Muôi

    Danh từ (Ít dùng) xem môi (môi múc canh).
  • Muôn

    Danh từ (Từ cũ) vạn muôn tuổi muôn năm từ dùng để chỉ con số lớn lắm, không sao đếm xuể, hoặc bao quát toàn bộ muôn...
  • Muôn dân

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) toàn thể dân chúng muôn dân trăm họ trị vì muôn dân
  • Muôn hình muôn vẻ

    nhiều hình, nhiều vẻ khác nhau, rất đa dạng, phong phú cuộc sống muôn hình muôn vẻ Đồng nghĩa : muôn hình vạn trạng, thiên...
  • Muôn hình vạn trạng

    nhiều hình vẻ, trạng thái khác nhau cuộc sống muôn hình vạn trạng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top