Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Mua việc

Động từ

(Khẩu ngữ) bày thêm việc ra mà làm, khiến cho vất vả và lãng phí thời gian
chớ dại mua việc vào người

Xem thêm các từ khác

  • Mua vui

    Động từ tìm cách giải trí, tiêu khiển bày trò mua vui \"Lời quê chắp nhặt dông dài, Mua vui cũng được một vài trống canh.\"...
  • Mua đường

    Động từ (Khẩu ngữ) đi phải con đường xa hơn, vừa tốn thời gian vừa vất vả một cách vô ích đi mua đường thế thì...
  • Mua độ

    Động từ bỏ tiền mua chuộc để thực hiện việc dàn xếp tỉ số của trận đấu nhằm mục đích ăn tiền.
  • Mua đứt bán đoạn

    mua bán dứt điểm một lần, không kèm theo điều kiện gì khác.
  • Mui

    Danh từ mái che thuyền hay xe, thường có hình khum khum ngồi ở mui thuyền mui xe
  • Mum múp

    Tính từ béo căng tròn, trông đầy đặn và ngắn ngủn con lợn béo mum múp đầu mum múp
  • Mun

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây lấy gỗ cùng họ với thị, lá đơn mọc cách, hoa đơn tính màu vàng, gỗ thuộc loại quý, rất...
  • Mung lung

    Tính từ xem mông lung
  • Muôi

    Danh từ (Ít dùng) xem môi (môi múc canh).
  • Muôn

    Danh từ (Từ cũ) vạn muôn tuổi muôn năm từ dùng để chỉ con số lớn lắm, không sao đếm xuể, hoặc bao quát toàn bộ muôn...
  • Muôn dân

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) toàn thể dân chúng muôn dân trăm họ trị vì muôn dân
  • Muôn hình muôn vẻ

    nhiều hình, nhiều vẻ khác nhau, rất đa dạng, phong phú cuộc sống muôn hình muôn vẻ Đồng nghĩa : muôn hình vạn trạng, thiên...
  • Muôn hình vạn trạng

    nhiều hình vẻ, trạng thái khác nhau cuộc sống muôn hình vạn trạng
  • Muôn hồng nghìn tía

    nhiều màu sắc rực rỡ, tạo nên cảnh sắc lộng lẫy cả một rừng hoa muôn hồng nghìn tía đang khoe sắc Đồng nghĩa : muôn...
  • Muôn muốt

    Tính từ như muốt (nhưng ý mức độ cao hơn) hàm răng trắng muôn muốt
  • Muôn màu muôn vẻ

    nhiều màu, nhiều vẻ khác nhau, rất đa dạng.
  • Muôn một

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) khả năng không hay rất hiếm khi xảy ra, chỉ là một trong muôn nghìn khả năng, nhưng cũng có thể...
  • Muôn nghìn

    Danh từ xem muôn ngàn
  • Muôn ngàn

    Danh từ như muôn vàn muôn ngàn con sóng dội vào bờ
  • Muôn năm

    Danh từ thời gian tồn tại năm này qua năm khác, lâu dài, mãi mãi (thường dùng trong lời tung hô, chúc tụng) hoà bình thế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top