Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nán

Động từ

cố ở lại thêm ít lâu ở một nơi nào đó khi đáng lẽ đã phải rời đi
nán chờ thêm một lúc
ngồi nán thêm chút nữa
Đồng nghĩa: nấn ná, rốn

Xem thêm các từ khác

  • Náng

    Danh từ: cây cùng họ với hành, tỏi, hoa mọc thành cụm, lá hình dải dài, có thể dùng để bóp...
  • Náo

    Động từ: (Ít dùng) dậy lên sự ồn ào, nhốn nháo, cơn giông bất ngờ làm cả xóm náo lên
  • Náo nức

    Động từ: hăm hở, phấn khích với công việc gì, trai gái náo nức rủ nhau đi xem hội, náo nức...
  • Nâng

    Động từ: đưa lên cao (thường bằng tay, một cách nhẹ nhàng), đưa lên cao hoặc lên mức cao...
  • Nâu

    Danh từ: cây leo ở rừng, rễ phồng to thành củ, sần sùi, chứa nhiều chất chát, thường dùng...
  • Nây

    Danh từ: thịt mỡ bèo nhèo ở bụng lợn, Tính từ: béo hoặc mập...
  • Động từ: nhằm vào mà bắn liên tiếp, Động từ: (khẩu ngữ) đòi,...
  • Não

    Danh từ: khối tập trung các thần kinh trung ương nằm trong hộp sọ, buồn rầu, đau khổ, vỏ não,...
  • Não nùng

    Tính từ: buồn đau tê tái và day dứt, tiếng khóc than não nùng, "lọt tai nghe suốt năm cung, tiếng...
  • Nãy

    từ dùng để chỉ khoảng thời gian ngắn vừa mới qua, trong phạm vi một buổi, nó vừa đi lúc nãy, khi nãy có người tìm anh
  • (phương ngữ) này, anh coi nè, đây nè
  • Nèo

    Động từ: (khẩu ngữ) cố nài cho được, nèo tiền mẹ, nèo mãi mới được đi
  • Danh từ: dụng cụ bằng phên đan thưa, thường có nhét rơm, dùng đặt tằm khi đã chín để cho...
  • Ném

    Động từ: dùng sức của cánh tay làm cho vật đang cầm rời khỏi tay một cách đột ngột và...
  • Néo

    Danh từ: dụng cụ dùng để đập lúa, làm bằng hai đoạn tre hay gỗ nối với nhau bằng sợi dây...
  • Danh từ: cây cùng họ với na, quả giống quả na nhưng vỏ nhẵn, không có mắt, ăn được.
  • Nêm

    Danh từ: mảnh cứng, nhỏ dùng để chêm cho chặt, Động từ: nhét...
  • Nên

    Động từ: thành ra được (cái kết quả cuối cùng), từ biểu thị mối quan hệ giữa nguyên nhân...
  • Nình nịch

    Tính từ: rất chắc, đến mức như được dồn nén chặt lại, cánh tay chắc nình nịch
  • Danh từ: (phương ngữ) lờ, đặt nò
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top