- Từ điển Việt - Việt
Nịnh
Động từ
khen không đúng hoặc khen quá lời, chỉ cốt để làm đẹp lòng (thường nhằm mục đích cầu lợi)
- trẻ con ưa nịnh
- khéo nịnh
- nịnh trên nạt dưới
- Đồng nghĩa: nịnh nọt
Các từ tiếp theo
-
Nọ
từ dùng để chỉ cái không xác định cụ thể ở cách xa hay ở trong quá khứ, hôm nọ, ở một làng nọ, kẻ này, người... -
Nọc
Danh từ: chất độc do tuyến đặc biệt tiết ra ở một số động vật, Danh... -
Nọng
Danh từ: khoanh thịt cắt ra ở cổ gia súc giết thịt (thường là trâu, bò, lợn). -
Nỏ
Danh từ: khí giới hình cái cung, có cán làm tay cầm và có lẫy, căng bật dây để bắn tên,Nốc
Danh từ: (phương ngữ) thuyền có mui., Động từ: (thông tục) uống...Nối
Động từ: làm cho (cái bị đứt đoạn hoặc những phần đang tách rời nhau) liền lại với nhau,...Nối dõi
Động từ: tiếp tục dòng dõi của ông cha, nối dõi tông đường, có con trai nối dõiNống
Danh từ: (phương ngữ) nong, Động từ: làm cho cao hơn lên bằng cách...Nồi
Danh từ: đồ dùng bằng đất nung hay kim loại, lòng sâu, để đun nấu thức ăn, bộ phận giống...Nồm
Danh từ: gió nồm (nói tắt), trạng thái thời tiết ấm và ẩm ướt ở miền bắc việt nam vào...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
143 lượt xemThe Universe
149 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemInsects
164 lượt xemHouses
2.219 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.