Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nốt trắng

Danh từ

nốt nhạc X , hình bầu dục để trắng ở giữa, có đuôi đơn giản, có độ dài bằng hai nốt đen.

Xem thêm các từ khác

  • Nốt đen

    Danh từ nốt nhạc Y , hình bầu dục màu đen, có đuôi đơn giản, có giá trị tương đối tuỳ theo nhịp: là một phách trong...
  • Nồi chõ

    Danh từ xem chõ
  • Nồi cơm điện

    Danh từ nồi điện có bộ phận đóng ngắt mạch tự động, chuyên dùng để nấu cơm.
  • Nồi da nấu thịt

    ví cảnh người trong cùng một nhà, một nước sát hại lẫn nhau.
  • Nồi hơi

    Danh từ bộ phận chứa nước để đun sôi sinh ra hơi có áp suất cao, làm chạy động cơ hơi nước. Đồng nghĩa : nồi supde
  • Nồi hấp

    Danh từ nồi áp suất chuyên dùng để hấp sát trùng.
  • Nồi hầm

    Danh từ (Khẩu ngữ) nồi áp suất.
  • Nồi niêu

    Danh từ nồi dùng để nấu ăn (nói khái quát) nồi niêu, bát đũa vứt bừa trong bếp
  • Nồi nào vung ấy

    (Khẩu ngữ) ví cảnh vợ chồng phù hợp, tương xứng nhau.
  • Nồi supde

    Danh từ (Khẩu ngữ) xem nồi hơi
  • Nồi áp suất

    Danh từ nồi bằng kim loại có nắp đặc biệt đậy rất kín, dùng để hầm, nấu bằng hơi nước dưới áp suất cao. Đồng...
  • Nồi đồng cối đá

    (Khẩu ngữ) ví những vật dụng tuy hình thức có thô kệch nhưng chất lượng rất tốt, bền lâu.
  • Nồng hậu

    Tính từ nồng nhiệt và thắm thiết tình cảm nồng hậu thết đãi nồng hậu
  • Nồng nhiệt

    Tính từ đầy nhiệt tình và rất thắm thiết đón chào nồng nhiệt cổ vũ nồng nhiệt tình cảm nồng nhiệt Đồng nghĩa :...
  • Nồng nàn

    Tính từ đậm mùi một cách dễ chịu mùi hoa sữa nồng nàn hương thơm nồng nàn tha thiết và sâu đậm lòng yêu nước nồng...
  • Nồng nã

    Tính từ (Khẩu ngữ) rất nồng, rất đậm hơi rượu nồng nã \"Đòi phen cợt phấn cười hồng, Ngọc lung lay động, hương...
  • Nồng nặc

    Tính từ có mùi khó ngửi bốc lên mạnh với nồng độ cao khai nồng nặc người nồng nặc hơi rượu Đồng nghĩa : nặc, nồng...
  • Nồng thắm

    Tính từ nồng nàn và thắm thiết mối tình nồng thắm nụ hôn nồng thắm Đồng nghĩa : nồng cháy
  • Nồng đượm

    Tính từ nồng nàn và sâu đậm hương thơm nồng đượm mối tình nồng đượm
  • Nồng độ

    Danh từ độ đậm đặc thể hiện bằng lượng chất tan trong đơn vị thể tích hoặc đơn vị khối lượng của dung dịch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top