Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nỗ lực

Mục lục

Động từ

đem hết công sức ra để làm việc gì
nỗ lực học hành
nỗ lực thi đua sản xuất
Đồng nghĩa: cố gắng

Danh từ

sự nỗ lực
một nỗ lực phi thường
làm việc bằng tất cả nỗ lực của mình

Xem thêm các từ khác

  • Nỗi niềm

    Danh từ tâm tư tình cảm riêng bày tỏ nỗi niềm riêng \"Chung quanh lặng ngắt như tờ, Nỗi niềm tâm sự bây giờ hỏi ai?\"...
  • Nộ khí

    Danh từ khí sắc giận dữ mặt đầy nộ khí
  • Nộ khí xung thiên

    nổi cơn giận ghê gớm (tựa như khí giận bốc lên tận trời; thường nói về đàn ông) chưa nghe hết chuyện đã nộ khí...
  • Nội biến

    Danh từ tình hình có biến bên trong một nước, một tổ chức trong nước có nội biến dẹp yên nội biến
  • Nội bộ

    Danh từ tình hình bên trong của tổ chức chia rẽ nội bộ tài liệu lưu hành nội bộ
  • Nội chiến

    Danh từ sự xung đột vũ trang giữa các miền hoặc các lực lượng xã hội bên trong một nước cuộc nội chiến
  • Nội chính

    Danh từ (Từ cũ) việc chính trị trong một nước (nói khái quát) nội chính chưa an việc nội chính của một nước Đồng nghĩa...
  • Nội các

    Danh từ hội đồng chính phủ, theo cách gọi ở một số nước nội các chính phủ cải tổ nội các
  • Nội công

    Danh từ thuật rèn luyện khả năng chịu đựng của các cơ quan bên trong thân thể; phân biệt với ngoại công nội công thâm...
  • Nội công ngoại kích

    có sự phối hợp đồng bộ, trong đánh ra, ngoài đánh vào dùng kế nội công ngoại kích
  • Nội dung

    Danh từ mặt bên trong của sự vật, cái được hình thức chứa đựng hoặc biểu hiện nội dung tác phẩm có sự hài hoà giữa...
  • Nội giám

    Danh từ (Từ cũ) như nội thị .
  • Nội hoá

    Động từ nội địa hoá (nói tắt) nội hoá các chi tiết xe máy
  • Nội hạt

    Danh từ khu vực bên trong một tỉnh hoặc một nước mạng viễn thông nội hạt cước cuộc gọi nội hạt di dân nội hạt
  • Nội khoa

    Danh từ xem khoa nội : bác sĩ nội khoa
  • Nội lực

    Danh từ lực sinh ra trong nội bộ đối tượng được xét; phân biệt với ngoại lực phát huy nội lực một con người có nội...
  • Nội nhật

    Danh từ (Khẩu ngữ) nội trong thời gian một ngày nội nhật hôm nay phải xong việc
  • Nội qui

    Danh từ xem nội quy
  • Nội quy

    Danh từ những điều quy định để bảo đảm trật tự và kỉ luật trong một tập thể, một cơ quan (nói tổng quát) chấp...
  • Nội san

    Danh từ tập san chỉ để lưu hành trong nội bộ tờ nội san kinh tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top