Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nam châm

Danh từ

vật có đặc tính hút sắt và hút hay đẩy dây dẫn có dòng điện chạy qua.

Xem thêm các từ khác

  • Nam cực quyền

    Danh từ đường tưởng tượng vòng quanh Trái Đất ở nam bán cầu, cách Nam Cực 23O27(46((.
  • Nam giới

    Danh từ những người thuộc về giới không thể đẻ con (nói tổng quát); phân biệt với nữ giới cánh nam giới không phân...
  • Nam mô

    xem na mô
  • Nam nhi

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) đàn ông, con trai, thường nói về mặt có chí khí, có tính cách mạnh mẽ (nói khái quát); phân...
  • Nam nữ

    Danh từ nam và nữ (nói khái quát) một đôi nam nữ tình yêu nam nữ quan hệ nam nữ
  • Nam nữ bình quyền

    quyền lợi và nghĩa vụ của nam và nữ là như nhau, không có sự phân biệt thực hiện nam nữ bình quyền
  • Nam phụ lão ấu

    (Từ cũ) tất cả mọi người, bao gồm cả nam nữ, già trẻ, lớn bé (nói tổng quát).
  • Nam sinh

    Danh từ (Ít dùng) học sinh nam; phân biệt với nữ sinh.
  • Nam sài hồ

    Danh từ xem sài hồ (ng2).
  • Nam trung

    Danh từ giọng nam ở giữa nam cao và nam trầm.
  • Nam trầm

    Danh từ giọng nam ở âm khu thấp, thường ấm và khoẻ giọng nam trầm
  • Nam tính

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 giới tính nam; phân biệt với nữ tính 2 Tính từ 2.1 có những đặc điểm, tính chất của giới tính...
  • Nam tước

    Danh từ người có tước nam (ở các nước phương Tây).
  • Nam tử

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) người con trai một trang nam tử \"Đổi thay quần áo đàn bà, Mặc đồ nam tử bước ra tức thì.\"...
  • Nam vô

    xem na mô
  • Nan

    Danh từ thanh tre, nứa, v.v. mỏng dùng để đan, ghép thành đồ vật chẻ nan đan rổ nan giường quạt nan mũ nan
  • Nan giải

    Tính từ khó giải quyết vấn đề nan giải bị đặt vào tình huống cực kì nan giải
  • Nan hoa

    Danh từ thanh sắt nhỏ đan chéo nhau và nối trục bánh xe với vành bánh xe xe bị gãy nan hoa nan hoa xe đạp Đồng nghĩa : căm,...
  • Nan y

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bệnh) khó chữa khỏi (thường do chưa tìm ra cách chữa) 2 Động từ 2.1 so bì, tính toán hơn thiệt...
  • Nang

    Danh từ bộ phận giống như cái bao hoặc cơ quan nhỏ tiết dịch, có tác dụng để bọc, để che chở nang mực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top