Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nay mai

Danh từ

những ngày sắp tới, không cụ thể là ngày nào (nói khái quát)
việc này chỉ nay mai là xong
Đồng nghĩa: mai đây, mai kia, mai mốt

Xem thêm các từ khác

  • Ne

    Động từ (Phương ngữ) xua cho dồn về một bên, một phía ne bầy vịt vô một góc ne gà vô chuồng
  • Nem

    Danh từ món ăn làm bằng thịt lợn sống giã và bì lợn luộc thái nhỏ, bóp với thính. nem rán (nói tắt) ăn bún với nem
  • Nem chua

    Danh từ món ăn làm bằng thịt lợn sống giã và bì lợn luộc thái nhỏ, gói bằng lá để cho lên men chua.
  • Nem chạo

    Danh từ xem chạo
  • Nem công chả phượng

    (Từ cũ) những món ăn ngon, sang và quý hiếm (nói khái quát). Đồng nghĩa : cao lương mĩ vị
  • Nem lụi

    Danh từ món ăn làm bằng thịt lợn xay hoặc giã nhuyễn trộn với gia vị, được vê lại trên đầu que để nướng chín, thường...
  • Nem nép

    Tính từ từ gợi tả dáng vẻ sợ sệt như muốn cố thu nhỏ người lại đi nem nép sau lưng Đồng nghĩa : len lét
  • Nem rán

    Danh từ món ăn làm bằng thịt băm nhỏ hoặc nạc tôm, cua biển, trộn với trứng, miến, rau, gia vị, v.v. cuộn vào bánh đa...
  • Nem rế

    Danh từ nem cuốn bằng loại bánh đa xốp, có nhiều sợi nhỏ đan chéo nhau như hình nan rế, rán nhanh giòn. Đồng nghĩa : chả...
  • Nem tai

    Danh từ món ăn làm bằng tai lợn luộc thái mỏng, bóp với thính cùng một số gia vị.
  • Neo

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 vật nặng, thả chìm dưới nước cho cắm chặt ở đáy để giữ cho tàu, thuyền hoặc vật nổi nào...
  • Neo bấn

    Tính từ neo đơn và túng bấn (nói khái quát) cảnh nhà neo bấn
  • Neo đơn

    Tính từ (cảnh gia đình) rất ít người và không có khả năng lao động, nên không biết trông cậy, nương tựa vào ai giúp...
  • Neon

    Danh từ khí trơ không màu và không mùi, dùng trong kĩ thuật ánh sáng đèn neon
  • Neural

    Danh từ tế bào thần kinh.
  • Neutron

    Danh từ hạt cơ bản, thành phần cấu tạo nên hạt nhân nguyên tử, bền, không mang điện, có khối lượng bằng 1.838 lần...
  • Newton

    Danh từ đơn vị đo lực của hệ đơn vị quốc tế SI, bằng lực gây ra cho một vật có khối lượng 1 kilogram gia tốc 1 mét...
  • Ngai

    Danh từ ghế lớn có lưng tựa và tay vịn, thường được sơn son thếp vàng và đặt ở chính điện, là ghế đặc biệt dành...
  • Ngai ngái

    Tính từ có mùi hơi ngái mùi cỏ ngai ngái
  • Ngai vàng

    Danh từ (Từ cũ) ngai của vua ngồi, thường được thếp vàng; dùng để chỉ ngôi vua lật đổ ngai vàng Đồng nghĩa : ngai rồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top