Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ngây đờ

Tính từ

ngây ra, đờ ra như không còn phản ứng gì
mặt ngây đờ như vô cảm

Xem thêm các từ khác

  • Ngã bệnh

    Động từ bị bệnh nặng đau buồn quá mà ngã bệnh
  • Ngã giá

    Động từ thoả thuận xong về giá cả, không còn phải cò kè thêm bớt gì nữa \"Cò kè bớt một, thêm hai, Giờ lâu ngã giá...
  • Ngã lòng

    Động từ không còn giữ được ý chí, quyết tâm trước khó khăn, thử thách thất bại nên đã ngã lòng
  • Ngã ngũ

    Động từ đi đến một kết luận dứt khoát, để không còn có gì phải bàn nữa cuộc tranh luận vẫn chưa ngã ngũ
  • Ngã ngửa

    Động từ hết sức ngạc nhiên, sửng sốt trước sự việc bất ngờ đã xảy ra, không thể lường trước đến lúc nó trở...
  • Ngã nước

    bệnh sốt rét (theo cách gọi trong dân gian) da xanh bủng như người ngã nước từ gọi chung những hiện tượng ghẻ lở, ỉa...
  • Ngò

    Danh từ (Phương ngữ) (rau) mùi rau ngò
  • Ngòi bút

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 vật bằng kim loại có đầu nhọn ở đầu cái bút, để viết 1.2 giọng, lối hành văn của một cá...
  • Ngòi nổ

    Danh từ bộ phận dùng để châm lửa, đưa lửa vào thuốc nổ làm cho phát nổ châm ngòi nổ (Khẩu ngữ) tác nhân trực tiếp...
  • Ngòng ngoèo

    Tính từ (Ít dùng) như ngoằn ngoèo .
  • Ngó nghiêng

    Động từ như nghiêng ngó .
  • Ngó ngoáy

    Động từ động đậy, cựa quậy liên tiếp (thường nói về bộ phận cơ thể) con chó ngó ngoáy cái đuôi Đồng nghĩa : ngọ...
  • Ngó ngàng

    Động từ quan tâm, để ý đến không ngó ngàng đến nhà cửa chẳng ma nào ngó ngàng tới
  • Ngóc

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Ít dùng) như ngách 2 Động từ 2.1 cất cao (thường là đầu) lên Danh từ (Ít dùng) như ngách nhà ở...
  • Ngóc ngách

    Danh từ ngách (nói khái quát) hang sâu có nhiều ngóc ngách thông thạo mọi ngóc ngách trong xóm (Khẩu ngữ) nơi sâu kín, lắt...
  • Ngói bò

    Danh từ ngói hình khum để lợp nóc hay lợp bờ mái.
  • Ngói chiếu

    Danh từ ngói phẳng, mỏng và nhỏ, để lót ở dưới mái ngói.
  • Ngói móc

    Danh từ như ngói mấu .
  • Ngói mấu

    Danh từ ngói có mấu để móc vào mè. Đồng nghĩa : ngói móc
  • Ngói ta

    Danh từ ngói không có mấu, mũi lượn tròn.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top