Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ngóc ngách

Danh từ

ngách (nói khái quát)
hang sâu có nhiều ngóc ngách
thông thạo mọi ngóc ngách trong xóm
(Khẩu ngữ) nơi sâu kín, lắt léo, khó thấy
những ngóc ngách của vấn đề

Xem thêm các từ khác

  • Ngói bò

    Danh từ ngói hình khum để lợp nóc hay lợp bờ mái.
  • Ngói chiếu

    Danh từ ngói phẳng, mỏng và nhỏ, để lót ở dưới mái ngói.
  • Ngói móc

    Danh từ như ngói mấu .
  • Ngói mấu

    Danh từ ngói có mấu để móc vào mè. Đồng nghĩa : ngói móc
  • Ngói ta

    Danh từ ngói không có mấu, mũi lượn tròn.
  • Ngói âm dương

    Danh từ ngói lợp hai lớp, một lớp ngửa ở dưới có hình vuông và một lớp úp hình vẩy cá ở trên, thường được lợp...
  • Ngóm

    Động từ (Khẩu ngữ) mất hẳn, hết hẳn đi, không còn thấy một biểu hiện gì nữa đèn đóm tắt ngóm ngòi pháo bị tịt...
  • Ngón cái

    Danh từ ngón to nhất trong các ngón tay và ngón chân.
  • Ngón giữa

    Danh từ ngón tay thứ ba, ở giữa và dài nhất trong các ngón tay.
  • Ngón nghề

    Danh từ (Khẩu ngữ) bí quyết hoặc mánh khoé nghề nghiệp xoay xở đủ ngón nghề để kiếm sống
  • Ngón trỏ

    Danh từ ngón tay ở sát ngón cái, thường dùng để chỉ trỏ.
  • Ngón áp út

    Danh từ ngón tay ở sát ngón út, thường để đeo nhẫn.
  • Ngón út

    Danh từ ngón nhỏ nhất trong các ngón tay, ngón chân.
  • Ngóng

    Động từ ở trạng thái tỏ ra bồn chồn không yên vì muốn điều gì đó nhanh đến với mình ngóng mẹ về chợ sốt ruột,...
  • Ngóng chờ

    Động từ trông đợi đến bồn chồn ngóng chờ tin tức Đồng nghĩa : ngóng đợi, ngóng trông, trông ngóng
  • Ngóng trông

    Động từ như trông ngóng .
  • Ngóng đợi

    Động từ như ngóng chờ ngóng đợi tin nhà
  • Ngót

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 có thể tích giảm đi rõ rệt, thường do mất đi một lượng chất nước đáng kể trong quá trình đun...
  • Ngót dạ

    Động từ (Khẩu ngữ) hơi đói ăn từ sáng, giờ đã ngót dạ
  • Ngót nghét

    Tính từ (Khẩu ngữ) gần đủ, gần sát một số tròn, chỉ thiếu rất ít thôi tuổi ngót nghét bảy mươi đạt ngót nghét...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top