Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ngói móc

Danh từ

như ngói mấu.

Xem thêm các từ khác

  • Ngói mấu

    Danh từ ngói có mấu để móc vào mè. Đồng nghĩa : ngói móc
  • Ngói ta

    Danh từ ngói không có mấu, mũi lượn tròn.
  • Ngói âm dương

    Danh từ ngói lợp hai lớp, một lớp ngửa ở dưới có hình vuông và một lớp úp hình vẩy cá ở trên, thường được lợp...
  • Ngóm

    Động từ (Khẩu ngữ) mất hẳn, hết hẳn đi, không còn thấy một biểu hiện gì nữa đèn đóm tắt ngóm ngòi pháo bị tịt...
  • Ngón cái

    Danh từ ngón to nhất trong các ngón tay và ngón chân.
  • Ngón giữa

    Danh từ ngón tay thứ ba, ở giữa và dài nhất trong các ngón tay.
  • Ngón nghề

    Danh từ (Khẩu ngữ) bí quyết hoặc mánh khoé nghề nghiệp xoay xở đủ ngón nghề để kiếm sống
  • Ngón trỏ

    Danh từ ngón tay ở sát ngón cái, thường dùng để chỉ trỏ.
  • Ngón áp út

    Danh từ ngón tay ở sát ngón út, thường để đeo nhẫn.
  • Ngón út

    Danh từ ngón nhỏ nhất trong các ngón tay, ngón chân.
  • Ngóng

    Động từ ở trạng thái tỏ ra bồn chồn không yên vì muốn điều gì đó nhanh đến với mình ngóng mẹ về chợ sốt ruột,...
  • Ngóng chờ

    Động từ trông đợi đến bồn chồn ngóng chờ tin tức Đồng nghĩa : ngóng đợi, ngóng trông, trông ngóng
  • Ngóng trông

    Động từ như trông ngóng .
  • Ngóng đợi

    Động từ như ngóng chờ ngóng đợi tin nhà
  • Ngót

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 có thể tích giảm đi rõ rệt, thường do mất đi một lượng chất nước đáng kể trong quá trình đun...
  • Ngót dạ

    Động từ (Khẩu ngữ) hơi đói ăn từ sáng, giờ đã ngót dạ
  • Ngót nghét

    Tính từ (Khẩu ngữ) gần đủ, gần sát một số tròn, chỉ thiếu rất ít thôi tuổi ngót nghét bảy mươi đạt ngót nghét...
  • Ngô nghê

    Tính từ thiếu tinh khôn, có vẻ ngớ ngẩn, buồn cười vẻ mặt ngô nghê văn viết còn ngô nghê Đồng nghĩa : ngây ngô, ngờ...
  • Ngô ngố

    Tính từ hơi ngố thằng bé trông ngô ngố
  • Ngô đồng

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây thân to, gỗ rất nhẹ, thường dùng làm đàn. 2 Danh từ 2.1 cây nhỏ cùng họ với thầu dầu, thân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top