Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ngóng chờ

Động từ

trông đợi đến bồn chồn
ngóng chờ tin tức
Đồng nghĩa: ngóng đợi, ngóng trông, trông ngóng

Xem thêm các từ khác

  • Ngóng trông

    Động từ như trông ngóng .
  • Ngóng đợi

    Động từ như ngóng chờ ngóng đợi tin nhà
  • Ngót

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 có thể tích giảm đi rõ rệt, thường do mất đi một lượng chất nước đáng kể trong quá trình đun...
  • Ngót dạ

    Động từ (Khẩu ngữ) hơi đói ăn từ sáng, giờ đã ngót dạ
  • Ngót nghét

    Tính từ (Khẩu ngữ) gần đủ, gần sát một số tròn, chỉ thiếu rất ít thôi tuổi ngót nghét bảy mươi đạt ngót nghét...
  • Ngô nghê

    Tính từ thiếu tinh khôn, có vẻ ngớ ngẩn, buồn cười vẻ mặt ngô nghê văn viết còn ngô nghê Đồng nghĩa : ngây ngô, ngờ...
  • Ngô ngố

    Tính từ hơi ngố thằng bé trông ngô ngố
  • Ngô đồng

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây thân to, gỗ rất nhẹ, thường dùng làm đàn. 2 Danh từ 2.1 cây nhỏ cùng họ với thầu dầu, thân...
  • Ngôi báu

    Danh từ (Từ cũ, Trang trọng) ngôi vua tranh giành ngôi báu
  • Ngôi sao

    Danh từ người đạt thành tích nổi bật trong biểu diễn nghệ thuật hoặc hoạt động thể thao (thường là còn trẻ), được...
  • Ngôi thứ

    Danh từ địa vị và cấp bậc (nói khái quát) tranh giành ngôi thứ Đồng nghĩa : thứ bậc
  • Ngôi vị

    Danh từ ngôi thứ, danh vị (nói khái quát) mất ngôi vị độc tôn bảo vệ ngôi vị quán quân
  • Ngôn luận

    Động từ phát biểu, bày tỏ ý kiến một cách công khai, rộng rãi về những vấn đề chung như chính trị, kinh tế, xã hội,...
  • Ngôn ngữ

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 hệ thống những âm, những từ và những quy tắc kết hợp chúng, làm phương tiện để giao tiếp chung...
  • Ngôn ngữ hình thức

    Danh từ ngôn ngữ trong đó các từ ngữ và quy tắc cú pháp được quy định sao cho không có hiện tượng mơ hồ về nghĩa;...
  • Ngôn ngữ học

    Danh từ khoa học nghiên cứu về ngôn ngữ nhà ngôn ngữ học
  • Ngôn ngữ lập trình

    Danh từ ngôn ngữ dùng để viết chương trình cho máy tính ngôn ngữ lập trình Pascal Đồng nghĩa : ngôn ngữ máy
  • Ngôn ngữ máy

    Danh từ như ngôn ngữ lập trình .
  • Ngôn ngữ tự nhiên

    Danh từ tiếng nói con người dùng làm phương tiện giao tiếp; phân biệt với ngôn ngữ hình thức.
  • Ngôn ngữ văn hoá

    Danh từ hình thức ngôn ngữ toàn dân tộc, có hệ thống chuẩn thống nhất, được sử dụng trong mọi lĩnh vực đời sống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top