- Từ điển Việt - Việt
Ngảnh
Động từ
xem ngoảnh
Các từ tiếp theo
-
Ngấm
Động từ: thấm hoàn toàn một chất lỏng nào đó do đã được ngâm lâu, hoặc đã chịu đầy... -
Ngấm ngầm
Tính từ: (làm việc gì) kín đáo, không để có những biểu hiện cho người ngoài có thể thấy... -
Ngấn
Danh từ: dấu vết còn để lại thành đường nét của chất lỏng đã rút, đã cạn, nếp gấp... -
Ngất
Động từ: bị bất tỉnh đột ngột, tim ngừng đập, phổi ngừng thở trong thời gian ngắn, vì... -
Ngấu
Tính từ: (tương, mắm) đã ngấm kĩ muối và nhuyễn ra, đã có thể ăn được, (phân, đất) đã... -
Ngấy
Danh từ: cây bụi cùng họ với đào, mận, thân có gai, lá kép có ba hoặc năm lá chét, quả kép... -
Ngầm
Tính từ: ở sâu bên trong, bên dưới, không trông thấy, kín đáo, không cho người ngoài biết,... -
Ngần
Danh từ: số lượng, mức độ đại khái đã được xác định rõ ràng và được coi là nhiều... -
Ngần ngừ
Động từ: còn suy tính, lưỡng lự, chưa dứt khoát trong hành động, ngần ngừ một lúc mới dám... -
Ngầu
Tính từ: (nước) có nhiều vẩn, nhiều tạp chất nổi lên, dòng nước phù sa ngầu đỏ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemThe Universe
154 lượt xemBikes
729 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"