Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ngớ

Động từ

lặng người đi, không kịp phản ứng gì trước một sự việc, một hiện tượng đột ngột xảy ra
ngớ người trước câu hỏi bất ngờ
đứng ngớ ra nhìn
Đồng nghĩa: ngẩn, ớ

Xem thêm các từ khác

  • Ngớ ngẩn

    Tính từ: ở trạng thái ngờ nghệch, không hiểu biết gì, lạc lõng với hoàn cảnh xung quanh, bộ...
  • Ngớp

    Tính từ: (Ít dùng) như ngốt (ng2), ngớp của
  • Ngớt

    Động từ: giảm đi một phần về mức độ, trời đã ngớt mưa, ngớt tiếng súng, khen không ngớt...
  • Ngờ

    Động từ: cảm thấy khó tin và nghĩ là có thể không phải như thế, nhưng không có cơ sở để...
  • Ngờ ngạc

    Tính từ: như ngơ ngác (nhưng nghĩa mạnh hơn), ngờ ngạc nhìn quanh
  • Ngờ ngợ

    Động từ: hơi ngờ, nửa tin nửa còn chưa tin hẳn vào điều đã thấy, đã nghe, trông ngờ ngợ...
  • Ngời

    Tính từ: sáng bừng lên, đẹp nổi bật hẳn lên, đôi mắt rạng ngời, “trăng sáng soi thẳng...
  • Ngời ngợi

    Tính từ: như ngời ngời, bầu trời tuyết trắng ngời ngợi
  • Ngờm ngợp

    hơi ngợp, bãi dâu xanh ngờm ngợp
  • Ngỡ

    Động từ: nghĩ là, cho là như thế nào đó khi sự thật không phải thế, vì không kịp suy xét...
  • Ngỡ ngàng

    Tính từ: cảm thấy hết sức ngạc nhiên trước những điều mới lạ hoặc những điều trước...
  • Ngợ

    Động từ: hơi ngờ, chưa dám chắc, dám tin hẳn vào điều đã nghe, đã thấy, thấy tên trong danh...
  • Ngợm

    Danh từ: con vật tưởng tượng, có vẻ giống người nhưng hình thù rất xấu xí, nửa người,...
  • Ngợp

    Động từ: có cảm giác như chóng mặt và sợ hãi, khi bỗng nhiên cảm thấy mình thật nhỏ bé...
  • Ngụ

    Động từ: ở, cư trú, Động từ: ngụ ý (nói tắt), ngụ ở một...
  • Ngụ cư

    Động từ: sinh sống ở một nơi không phải quê hương bản quán của mình, dân ngụ cư, Đồng...
  • Ngụ ngôn

    Danh từ: bài thơ hoặc truyện ngắn mượn chuyện loài vật để nói về việc đời, nhằm giáo...
  • Ngủ

    Động từ: nhắm mắt lại, tạm dừng mọi hoạt động chân tay và tri giác, bắp thịt dãn mềm,...
  • Ngủm

    Động từ: (phương ngữ), (ng2)., xem ngỏm
  • Ngủng ngoẳng

    Động từ: (phương ngữ, Ít dùng), xem ngủng ngẳng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top