Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ngời

Tính từ

sáng bừng lên, đẹp nổi bật hẳn lên
đôi mắt rạng ngời
“Trăng sáng soi thẳng vào khuôn mặt Nguyệt làm cho khuôn mặt tươi mát ngời lên và đẹp lạ thường!” (NgMChâu; 4)

Xem thêm các từ khác

  • Ngời ngợi

    Tính từ: như ngời ngời, bầu trời tuyết trắng ngời ngợi
  • Ngờm ngợp

    hơi ngợp, bãi dâu xanh ngờm ngợp
  • Ngỡ

    Động từ: nghĩ là, cho là như thế nào đó khi sự thật không phải thế, vì không kịp suy xét...
  • Ngỡ ngàng

    Tính từ: cảm thấy hết sức ngạc nhiên trước những điều mới lạ hoặc những điều trước...
  • Ngợ

    Động từ: hơi ngờ, chưa dám chắc, dám tin hẳn vào điều đã nghe, đã thấy, thấy tên trong danh...
  • Ngợm

    Danh từ: con vật tưởng tượng, có vẻ giống người nhưng hình thù rất xấu xí, nửa người,...
  • Ngợp

    Động từ: có cảm giác như chóng mặt và sợ hãi, khi bỗng nhiên cảm thấy mình thật nhỏ bé...
  • Ngụ

    Động từ: ở, cư trú, Động từ: ngụ ý (nói tắt), ngụ ở một...
  • Ngụ cư

    Động từ: sinh sống ở một nơi không phải quê hương bản quán của mình, dân ngụ cư, Đồng...
  • Ngụ ngôn

    Danh từ: bài thơ hoặc truyện ngắn mượn chuyện loài vật để nói về việc đời, nhằm giáo...
  • Ngủ

    Động từ: nhắm mắt lại, tạm dừng mọi hoạt động chân tay và tri giác, bắp thịt dãn mềm,...
  • Ngủm

    Động từ: (phương ngữ), (ng2)., xem ngỏm
  • Ngủng ngoẳng

    Động từ: (phương ngữ, Ít dùng), xem ngủng ngẳng
  • Ngứt

    Động từ: (phương ngữ), (ng1)., xem ngắt
  • Ngừa

    Động từ: giữ gìn, ngăn cản không để cho cái xấu, cái hại có thể xảy ra, (phương ngữ) phòng,...
  • Ngừng nghỉ

    Động từ: ngừng lại không hoạt động nữa, trong một thời gian, xe chạy liên tục không ngừng...
  • Ngừng trệ

    Động từ: lâm vào tình trạng bị ngừng lại, sinh ra dồn ứ, chậm trễ, sản xuất bị ngừng...
  • Ngửa

    Tính từ: ở tư thế mặt và phần trước cơ thể ở bên trên, gáy và lưng ở bên dưới, ở vị...
  • Ngửa tay

    Động từ: (khẩu ngữ) ví hành động tự hạ mình để cầu xin, ngửa tay xin tiền
  • Ngửi

    Động từ: hít vào bằng mũi để nhận biết, phân biệt mùi, (thông tục) chịu được, chấp nhận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top