Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ngợm

Danh từ

con vật tưởng tượng, có vẻ giống người nhưng hình thù rất xấu xí
nửa người, nửa ngợm

Xem thêm các từ khác

  • Ngợp

    Động từ: có cảm giác như chóng mặt và sợ hãi, khi bỗng nhiên cảm thấy mình thật nhỏ bé...
  • Ngụ

    Động từ: ở, cư trú, Động từ: ngụ ý (nói tắt), ngụ ở một...
  • Ngụ cư

    Động từ: sinh sống ở một nơi không phải quê hương bản quán của mình, dân ngụ cư, Đồng...
  • Ngụ ngôn

    Danh từ: bài thơ hoặc truyện ngắn mượn chuyện loài vật để nói về việc đời, nhằm giáo...
  • Ngủ

    Động từ: nhắm mắt lại, tạm dừng mọi hoạt động chân tay và tri giác, bắp thịt dãn mềm,...
  • Ngủm

    Động từ: (phương ngữ), (ng2)., xem ngỏm
  • Ngủng ngoẳng

    Động từ: (phương ngữ, Ít dùng), xem ngủng ngẳng
  • Ngứt

    Động từ: (phương ngữ), (ng1)., xem ngắt
  • Ngừa

    Động từ: giữ gìn, ngăn cản không để cho cái xấu, cái hại có thể xảy ra, (phương ngữ) phòng,...
  • Ngừng nghỉ

    Động từ: ngừng lại không hoạt động nữa, trong một thời gian, xe chạy liên tục không ngừng...
  • Ngừng trệ

    Động từ: lâm vào tình trạng bị ngừng lại, sinh ra dồn ứ, chậm trễ, sản xuất bị ngừng...
  • Ngửa

    Tính từ: ở tư thế mặt và phần trước cơ thể ở bên trên, gáy và lưng ở bên dưới, ở vị...
  • Ngửa tay

    Động từ: (khẩu ngữ) ví hành động tự hạ mình để cầu xin, ngửa tay xin tiền
  • Ngửi

    Động từ: hít vào bằng mũi để nhận biết, phân biệt mùi, (thông tục) chịu được, chấp nhận...
  • Ngửng

    Động từ: (phương ngữ), xem ngẩng
  • Ngữ

    Danh từ: mức được dùng làm chuẩn, được xác định hoặc giới hạn (thường là theo thói quen),...
  • Ngữ khí

    Danh từ: tư tưởng, ý chí, thái độ của người sử dụng ngôn ngữ bộc lộ ra qua cách nói, cách...
  • Ngữ âm

    Danh từ: hệ thống các âm của một ngôn ngữ., bộ phận của ngôn ngữ liên quan tới các âm,...
  • Ngữ đoạn

    Danh từ: tổ hợp nhiều yếu tố bất kì làm thành một đơn vị trong chuỗi lời nói, tổ hợp...
  • Ngự

    Động từ: (trang trọng) ngồi ở nơi cao nhất, trang trọng nhất, (khẩu ngữ) ngồi chễm chệ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top