Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ngụ ngôn

Danh từ

bài thơ hoặc truyện ngắn mượn chuyện loài vật để nói về việc đời, nhằm giáo dục về đạo lí, về kinh nghiệm sống
thơ ngụ ngôn
truyện ngụ ngôn của La Fontaine

Xem thêm các từ khác

  • Ngủ

    Động từ: nhắm mắt lại, tạm dừng mọi hoạt động chân tay và tri giác, bắp thịt dãn mềm,...
  • Ngủm

    Động từ: (phương ngữ), (ng2)., xem ngỏm
  • Ngủng ngoẳng

    Động từ: (phương ngữ, Ít dùng), xem ngủng ngẳng
  • Ngứt

    Động từ: (phương ngữ), (ng1)., xem ngắt
  • Ngừa

    Động từ: giữ gìn, ngăn cản không để cho cái xấu, cái hại có thể xảy ra, (phương ngữ) phòng,...
  • Ngừng nghỉ

    Động từ: ngừng lại không hoạt động nữa, trong một thời gian, xe chạy liên tục không ngừng...
  • Ngừng trệ

    Động từ: lâm vào tình trạng bị ngừng lại, sinh ra dồn ứ, chậm trễ, sản xuất bị ngừng...
  • Ngửa

    Tính từ: ở tư thế mặt và phần trước cơ thể ở bên trên, gáy và lưng ở bên dưới, ở vị...
  • Ngửa tay

    Động từ: (khẩu ngữ) ví hành động tự hạ mình để cầu xin, ngửa tay xin tiền
  • Ngửi

    Động từ: hít vào bằng mũi để nhận biết, phân biệt mùi, (thông tục) chịu được, chấp nhận...
  • Ngửng

    Động từ: (phương ngữ), xem ngẩng
  • Ngữ

    Danh từ: mức được dùng làm chuẩn, được xác định hoặc giới hạn (thường là theo thói quen),...
  • Ngữ khí

    Danh từ: tư tưởng, ý chí, thái độ của người sử dụng ngôn ngữ bộc lộ ra qua cách nói, cách...
  • Ngữ âm

    Danh từ: hệ thống các âm của một ngôn ngữ., bộ phận của ngôn ngữ liên quan tới các âm,...
  • Ngữ đoạn

    Danh từ: tổ hợp nhiều yếu tố bất kì làm thành một đơn vị trong chuỗi lời nói, tổ hợp...
  • Ngự

    Động từ: (trang trọng) ngồi ở nơi cao nhất, trang trọng nhất, (khẩu ngữ) ngồi chễm chệ,...
  • Ngự y

    Danh từ: (từ cũ) chức quan trông coi việc chữa bệnh cho vua, quan ngự y
  • Ngựa

    Danh từ: thú có guốc, cổ có bờm, chân chỉ có một ngón, chạy nhanh, nuôi để cưỡi, để kéo...
  • Ngực

    Danh từ: phần thân từ cổ tới bụng, chứa tim và phổi, ứng với bộ xương sườn, (khẩu ngữ)...
  • Nhanh nhẩu

    Tính từ: (phương ngữ), xem nhanh nhảu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top