- Từ điển Việt - Việt
Ngoại hạng
Danh từ
hạng đặc biệt, trên tất cả các hạng xếp theo bình thường
- giải bóng đá ngoại hạng
- sản phẩm ngoại hạng
- Đồng nghĩa: siêu hạng
Xem thêm các từ khác
-
Ngoại hối
Danh từ chứng từ tín dụng và thanh toán thể hiện bằng ngoại tệ, dùng trong thanh toán quốc tế (nói khái quát) kinh doanh... -
Ngoại khoa
Danh từ xem khoa ngoại : bác sĩ ngoại khoa phương pháp chữa bệnh ngoại khoa -
Ngoại kiều
Danh từ người thuộc quốc tịch nước ngoài sinh sống ở một nước nào đó, trong quan hệ với nước ấy. Đồng nghĩa : kiều... -
Ngoại lai
Tính từ có sự ảnh hưởng hoặc lai tạp từ những yếu tố của nước ngoài yếu tố ngoại lai văn hoá ngoại lai từ ngoại... -
Ngoại lực
Danh từ lực tác động từ bên ngoài; phân biệt với nội lực bị ngoại lực tác động vào thu hút nguồn ngoại lực -
Ngoại ngữ
Danh từ tiếng nước ngoài học ngoại ngữ biết hai ngoại ngữ -
Ngoại nhập
Động từ xem nhập ngoại : hàng ngoại nhập -
Ngoại phạm
Động từ (người bị tình nghi trong một vụ án) ở ngoài mọi khả năng và điều kiện phạm tội bằng chứng ngoại phạm -
Ngoại quốc
Danh từ (Từ cũ) nước ngoài người ngoại quốc tiếng ngoại quốc -
Ngoại sinh
Tính từ được sinh ra từ bên ngoài bản thân sự vật; phân biệt với nội sinh yếu tố ngoại sinh những tác động ngoại... -
Ngoại suy
Động từ mở rộng các kết luận có được từ sự quan sát một hiện tượng sang những hiện tượng ngoài phạm vi đã được... -
Ngoại thành
Danh từ khu vực bao quanh bên ngoài thành phố, nhưng thuộc về thành phố về mặt hành chính; phân biệt với nội thành Đông... -
Ngoại thương
Danh từ việc buôn bán của một nước với nước ngoài (nói khái quát); phân biệt với nội thương hoạt động ngoại thương... -
Ngoại thất
Danh từ cảnh quan phía bên ngoài của ngôi nhà (nói tổng quát); phân biệt với nội thất thiết kế ngoại thất trang trí ngoại... -
Ngoại tiếp
Tính từ (đường tròn, mặt cầu) đi qua tất cả các đỉnh của một đa giác, đa diện đường tròn ngoại tiếp (đa giác,... -
Ngoại tiết
Tính từ (tuyến) có ống dẫn chất được tiết từ bên trong cơ thể ra ngoài tuyến mồ hôi, tuyến nước bọt là những tuyến... -
Ngoại trú
Động từ (học sinh, người bệnh) không ăn ở ngay trong trường, trong bệnh viện; phân biệt với nội trú sinh viên ngoại trú... -
Ngoại trưởng
Danh từ bộ trưởng bộ ngoại giao. -
Ngoại tuyến
Tính từ (máy tính) không ở trong trạng thái được kết nối và thâm nhập trực tiếp vào một mạng máy tính, nhưng vẫn có... -
Ngoại tình
Động từ (người đã có vợ hoặc có chồng) có quan hệ yêu đương bất chính với người khác. Đồng nghĩa : bắt bồ, bắt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.