Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Nguôi quên

Động từ

nguôi dần, quên dần đi
nỗi đau không thể nguôi quên

Xem thêm các từ khác

  • Nguýt

    Động từ đưa mắt nhìn nghiêng thật nhanh rồi quay đi ngay, tỏ ý không bằng lòng, tức giận hoặc ghen ghét ra lườm vào nguýt...
  • Nguẩy

    Động từ quay ngoắt đi, biểu thị thái độ không bằng lòng nguẩy đầu từ chối nguẩy một cái rồi đi thẳng
  • Nguếch ngoác

    Tính từ (Ít dùng) như nguệch ngoạc chữ viết nguếch ngoác
  • Nguồn

    Danh từ nơi bắt đầu của sông, suối nguồn sông nơi đầu nguồn nơi bắt đầu, nơi phát sinh ra hoặc nơi có thể cung cấp...
  • Nguồn cơn

    Danh từ (Văn chương) đầu đuôi, ngọn ngành của sự việc kể lể nguồn cơn chưa tỏ nguồn cơn Đồng nghĩa : ngành ngọn,...
  • Nguồn cội

    Danh từ như nguồn gốc trở về nguồn cội
  • Nguồn gốc

    Danh từ nơi từ đó nảy sinh ra nguồn gốc loài người lô hàng không rõ nguồn gốc Đồng nghĩa : cỗi nguồn, cội nguồn, nguồn...
  • Nguồn lực

    Danh từ nguồn sức mạnh vật chất, tinh thần phải bỏ ra để tiến hành một hoạt động nào đó nguồn lực tài chính thu...
  • Nguội lạnh

    Tính từ nguội đến mức như lạnh đi mâm cơm nguội lạnh bàn thờ để nguội lạnh không hương khói
  • Nguội ngắt

    Tính từ nguội hoàn toàn, không còn chút hơi nóng nào cơm canh nguội ngắt Đồng nghĩa : nguội tanh, nguội tanh nguội ngắt
  • Nguội tanh

    Tính từ (Ít dùng) như nguội ngắt bát phở nguội tanh
  • Nguội tanh nguội ngắt

    Tính từ như nguội ngắt (nhưng nghĩa mạnh hơn).
  • Nguỵ binh

    Danh từ binh lính nguỵ quân.
  • Nguỵ lí

    Danh từ lí lẽ nguỵ biện, nhằm rút ra những kết luận xuyên tạc sự thật.
  • Nguỵ quyền

    Danh từ chính quyền tay sai được lập ra để chống lại chính quyền hợp pháp của nhân dân.
  • Nguỵ quân

    Danh từ quân đội của nguỵ quyền.
  • Nguỵ trang

    Động từ che phủ bên ngoài nhằm làm cho đối phương không phát hiện ra được nắp hầm được nguỵ trang rất kĩ người...
  • Nguỵ tạo

    Động từ tạo ra cái giả nhằm lừa dối chứng cứ nguỵ tạo
  • Nguỵ vận

    Động từ tuyên truyền, vận động để giác ngộ những người trong nguỵ quân, nguỵ quyền.
  • Ngà

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 răng nanh hàm trên của voi, mọc chìa dài ra ngoài hai bên miệng 1.2 chất cấu tạo nên răng của thú....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top